DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘酬勞 (chóu láo)’ – Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. 酬勞 (chóu láo) Là Gì?

酬勞 (chóu láo) là một từ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “thù lao” hoặc “tiền công”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc và các dịch vụ mà con người cung cấp.

Ví dụ, khi bạn làm một công việc nào đó, bạn sẽ nhận được một khoản ‘酬勞’ từ người sử dụng dịch vụ hoặc nhà tuyển dụng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘酬勞’

2.1. Phân Tích Từ Vựng

Từ ‘酬勞’ được cấu thành từ hai chữ Hán: 酬 (chóu) nghĩa là ‘trả lại’, ‘đền đáp’ và 勞 (láo) nghĩa là ‘lao động’, ‘công lao’. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa cụ thể về việc đền đáp công sức lao động.酬勞

2.2. Cách Sử Dụng trong Câu

Từ ‘酬勞’ có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác trong câu. Thông thường, cấu trúc câu sẽ là: Chủ ngữ + động từ + 酬勞.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ ‘酬勞’

3.1. Ví Dụ 1

在这家公司工作半年后,我得到了一个不错的酬勞。
(Zài zhè jiā gōngsī gōngzuò bàn nián hòu, wǒ dédàole yīgè bùcuò de chóuláo.)
(Sau nửa năm làm việc tại công ty này, tôi đã nhận được một khoản thù lao khá tốt.)

3.2. Ví Dụ 2

如果你愿意帮我,我会给你合适的酬勞。 cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung
(Rúguǒ nǐ yuànyì bāng wǒ, wǒ huì gěi nǐ héshì de chóuláo.)
(Nếu bạn sẵn lòng giúp tôi, tôi sẽ trả cho bạn một khoản thù lao hợp lý.)

4. Kết Luận

Từ ‘酬勞 (chóu láo)’ không chỉ đơn thuần là một từ ngữ trong tiếng Trung mà còn phản ánh sự công nhận đối với công sức lao động của con người. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống liên quan đến công việc và tiền lương.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 chóu láo
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo