DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

錘 (chuí) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Ứng Dụng Của Từ Này

1. Ý Nghĩa Của Từ 錘 (chuí)

Từ 錘 (chuí) trong tiếng Trung có nghĩa là “cái búa” hoặc “cái nén.” Nó dùng để chỉ các dụng cụ làm việc hay gia công kim loại, thường là loại dùng để đập hoặc nén các vật liệu khác nhau. Từ này không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn có thể có nghĩa bóng trong một số ngữ cảnh, ví dụ như “đánh bại” hoặc “nén chặt.”

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 錘

2.1. Bộ Phận Hùng Của Từ 錘

Từ 錘 (chuí) được cấu thành từ bộ thủ 鉄 (tiến), ám chỉ vật liệu kim loại. Bộ thủ này thường gặp trong các từ tượng trưng cho các dụng cụ, thiết bị liên quan đến kim loại.

2.2. Cách Sử Dụng 錘 Trong Câu

Trong tiếng Trung, 錘 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Ví dụ:

  • 使用錘子來修理汽車。 (Sử dụng cái búa để sửa ô tô.)
  • 他用錘子打了很久。 (Anh ấy đã đập bằng cái búa lâu lắm.)

3. Ví Dụ Và Ứng Dụng Của Từ 錘

3.1. Ví Dụ Câu Có Từ 錘

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 錘 (chuí) trong các câu giao tiếp hàng ngày: đặt câu với từ 錘

  • 她正在用錘子修理那个桌子。(Cô ấy đang sửa cái bàn bằng cái búa.)
  • 你知道如何使用這個錘子嗎?(Bạn có biết cách sử dụng cái búa này không?)
  • 這個錘子是用來雕刻石頭的。(Cái búa này dùng để chạm khắc đá.)

4. Tham Khảo Một Số Từ Liên Quan

Có một số từ khác liên quan đến khái niệm vật lý trong tiếng Trung có thể được tham khảo, như:

  • 锤子 (chuí zi): Cái búa
  • 锤击 (chuí jī): Đập hoặc đánh bằng búa
  • 金属 (jīn shǔ): Kim loại

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/錘
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội nghĩa của từ 錘
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo