DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

垂死 (chuí sǐ) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ

Trong tiếng Trung, từ 垂死 (chuí sǐ) mang nghĩa là “sắp chết” hoặc “cận kề cái chết”. Nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một người hoặc vật thể đang gần mà không thể sống lâu hơn. Vậy cấu trúc ngữ pháp của từ 垂死 là gì và nó được sử dụng như thế nào trong câu? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 垂死

Phân Tích Từ 垂死

Từ 垂死 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 垂 (chuí): có nghĩa là ‘rủ xuống’, ‘treo lơ lửng’.
  • 死 (sǐ): có nghĩa là ‘chết’, ‘tử vong’.

Sự kết hợp của hai từ này tạo nên ý nghĩa về sự sắp chết hay cận kề cái chết.

Cách Sử Dụng 垂死 Trong Câu

Từ 垂死 thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái sức khỏe kém hoặc tình huống nguy hiểm. Nó có thể xuất hiện trong nhiều loại câu khác nhau như câu khẳng định, câu nghi vấn hay câu điều kiện.

Ví Dụ Sử Dụng 垂死

Câu Khẳng Định

Ví dụ: 这只猫看起来快要垂死了。 (Zhè zhī māo kàn qǐlái kuài yào chuí sǐ le.) – “Con mèo này trông như sắp chết.”

Câu Nghi Vấn

Ví dụ: 你觉得他会不会垂死? (Nǐ juédé tā huì bú huì chuí sǐ?) – “Bạn nghĩ anh ta có thể sắp chết không?”

Câu Điều Kiện

Ví dụ: 如果他再不吃东西,他会垂死。 (Rúguǒ tā zài bù chī dōngxi, tā huì chuí sǐ.) – “Nếu anh ấy không ăn gì thêm, anh ấy sẽ chết.”

Kết Luận

Từ 垂死 (chuí sǐ) không chỉ đơn giản là một từ mà còn thể hiện sự nguy hiểm, đau đớn và cuộc sống gần kề sự kết thúc. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về từ này cũng như cách sử dụng nó trong ngữ pháp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ví dụ sử dụng
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo