DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Về Từ ‘怠慢’ (dài màn) Trong Tiếng Trung

Giới Thiệu Về Từ ‘怠慢’

Từ ‘怠慢’ (dài màn) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là sự chểnh mảng, thiếu trách nhiệm, hoặc không quan tâm đến điều gì đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày và văn viết.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘怠慢’ tiếng Trung

‘怠慢’ được cấu thành từ hai ký tự Hán: ‘怠’ và ‘慢’.

  • ‘怠’ (dài): Nghĩa là lười biếng, chểnh mảng.
  • ‘慢’ (màn): Nghĩa là chậm, trì hoãn.

Cả hai ký tự kết hợp lại để chỉ về sự thiếu chú ý hoặc không tôn trọng trong một tình huống cụ thể. nghĩa từ

Cách Sử Dụng Từ ‘怠慢’ Trong Câu

Ví Dụ 1:

在工作中,不能怠慢你的责任。
(Zài gōngzuò zhōng, bù néng dài màn nǐ de zérèn.)
Phiên âm: Trong công việc, bạn không thể chểnh mảng trách nhiệm của mình.

Ví Dụ 2:

如果你对这项任务怠慢,看后果会很严重。
(Rúguǒ nǐ duì zhè xiàng rènwù dài màn, kàn hòuguǒ huì hěn yánzhòng.)
Phiên âm: Nếu bạn chểnh mảng nhiệm vụ này, kết quả sẽ rất nghiêm trọng.

Ví Dụ 3:

他过去经常怠慢学习,但是现在他变得很努力了。
(Tā guòqù jīngcháng dài màn xuéxí, dànshì xiànzài tā biàn dé hěn nǔlì le.)
Phiên âm: Anh ấy đã thường xuyên chểnh mảng việc học trong quá khứ, nhưng bây giờ anh ấy đã chăm chỉ hơn.

Kết Luận

Từ ‘怠慢’ (dài màn) không chỉ là một từ đơn thuần mà còn thể hiện các giá trị văn hóa và thái độ trong giao tiếp. Sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp bạn thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng trong các mối quan hệ, đặc biệt trong môi trường làm việc và học tập.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo