DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “呆滯” (dāi zhì) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp, Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, việc làm quen với từ vựng và cấu trúc ngữ pháp là điều vô cùng quan trọng. Một trong những từ thú vị mà bạn sẽ gặp rất nhiều là “呆滯” (dāi zhì). Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu xem từ “呆滯” có nghĩa là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách đặt câu ví dụ có từ này.

1. “呆滯” (dāi zhì) Là Gì?

Từ “呆滯” (dāi zhì) trong tiếng Trung có nghĩa là sự trì trệ, chậm chạp hoặc không linh hoạt trong hành động. Nó thường được sử dụng để diễn tả tình trạng khi một người hoặc sự vật không có khả năng tiến triển hoặc phát triển. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ ra sự không nhạy bén hoặc thiếu sự chuẩn bị cần thiết cho những tình huống bất ngờ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “呆滯”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “呆滯” là một tính từ, có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các danh từ khác trong câu. Cách sử dụng từ này cần chú ý đến vị trí trong câu để đảm bảo ý nghĩa rõ ràng. Các cấu trúc thường gặp bao gồm:

2.1. Cấu trúc cơ bản

Tính từ + Danh từ: “呆滯 + danh từ” (ví dụ: “呆滯的思维” – tư duy trì trệ)

2.2. Cấu trúc phức tạp

Chủ ngữ + động từ + 呆滯 + danh từ (ví dụ: “他的思维变得呆滯了” – Tư duy của anh ấy đã trở nên trì trệ) nghĩa của "呆滯"

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ “呆滯” nghĩa của "呆滯"

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “呆滯” trong câu:

3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

  • 在这次考试中,许多学生由于缺乏准备,反应呆滯。
    (Trong kỳ thi này, nhiều sinh viên do thiếu sự chuẩn bị đã phản ứng trì trệ.)
  • 他的计划因为呆滯的思维而失败。
    (Kế hoạch của anh ấy đã thất bại vì cách suy nghĩ trì trệ.)

3.2. Ví dụ trong văn viết

  • 在快速发展的时代里,呆滯的态度将导致错失良机。 cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung
    (Trong thời đại phát triển nhanh chóng, thái độ trì trệ sẽ dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội.)
  • 由于经济的呆滯,很多公司不得不裁员。
    (Do nền kinh tế trì trệ, nhiều công ty buộc phải sa thải nhân viên.)

4. Kết Luận

Từ “呆滯” (dāi zhì) không chỉ là một từ vựng mà còn mang theo ý nghĩa sâu sắc trong việc diễn đạt trạng thái tâm lý, hành động và quyết định của con người. Việc sử dụng chính xác từ này có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo