1. Điểm Qua Ý Nghĩa Của Từ “點亮”
Từ “點亮” (diǎn liàng) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “thắp sáng” hoặc “giúp cho cái gì đó trở nên sáng hơn”. Nó có thể được dùng để chỉ việc thắp sáng một vật thể từ đèn, đến việc làm rõ ràng một ý tưởng hay một khái niệm nào đó trong cuộc sống hàng ngày.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “點亮”
Cấu trúc ngữ pháp của “點亮” rất đơn giản. Nó được hình thành bởi hai yếu tố:
- 點 (diǎn): nghĩa là “điểm” hay “chấm”, được sử dụng để chỉ sự bắt đầu, sự nhỏ bé nhưng có thể tạo ra ảnh hưởng lớn.
- 亮 (liàng): nghĩa là “sáng”, biểu thị trạng thái sáng bóng hoặc sáng sủa.
Khi kết hợp lại, “點亮” mang đến hình ảnh về việc làm cho một cái gì đó trở nên sáng rõ hơn.
3. Cách Sử Dụng “點亮” Trong Câu
Khi sử dụng từ “點亮” trong câu, bạn cần lưu ý sự hài hòa giữa ngữ cảnh và nội dung. Đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn:
3.1 Ví Dụ Câu Cụ Thể
- Để thắp sáng một không gian: 我们晚上在公园里点亮了很多灯。 (Wǒmen wǎnshàng zài gōngyuán lǐ diǎn liàngle hěnduō dēng.) – Chúng tôi đã thắp sáng nhiều đèn trong công viên vào buổi tối.
- Khi nói về ý tưởng: 这本书点亮了我对生活的理解。 (Zhè běn shū diǎn liàngle wǒ duì shēnghuó de lǐjiě.) – Cuốn sách này đã thắp sáng sự hiểu biết của tôi về cuộc sống.
- Về tương lai: 我们的梦想将点亮未来。 (Wǒmen de mèngxiǎng jiāng diǎn liàng wèilái.) – Giấc mơ của chúng ta sẽ thắp sáng tương lai.
4. Các Từ Khóa Liên Quan Đến “點亮”
Khi khám phá từ “點亮”, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về một số từ khóa liên quan khác như:
- 亮起 (liàng qǐ): Bắt đầu sáng.
- 照亮 (zhào liàng): Chiếu sáng, làm sáng tỏ.
- 说明 (shuō míng): Giải thích, làm rõ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn