DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

帆布 (fān bù) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

Khái Niệm Về 帆布 (fān bù)

帆布 (fān bù) nghĩa là “vải bạt” trong tiếng Trung. Đây là một loại vải chắc chắn và dày thường được dùng trong sản xuất các sản phẩm như túi xách, bạt che chắn, hay đồ dùng ngoài trời. Từ này không chỉ đơn giản là miêu tả chất liệu vật lý mà còn mang những ý nghĩa sâu sắc hơn trong thiết kế và thời trang.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 帆布

Cấu trúc từ “帆布” bao gồm hai phần: 帆 (fān) có nghĩa là “cánh buồm” và 布 (bù) có nghĩa là “vải”. Sự kết hợp này gợi nhớ đến một loại vải đã từng được dùng trong các cánh buồm, điều này giải thích vì sao từ này lại mang nghĩa vải bạt.

Đặt Câu Ví Dụ Có Từ 帆布

Ví dụ 1:

这个包是用帆布做的。
(zhè ge bāo shì yòng fān bù zuò de.)
“Cái túi này được làm từ vải bạt.”

Ví dụ 2:

我需要一块帆布来遮阳。
(wǒ xū yào yī kuài fān bù lái zhē yáng.)
“Tôi cần một tấm vải bạt để che nắng.”

Ví dụ 3:

他们在用帆布制作一个帐篷。
(tā men zài yòng fān bù zhì zuò yī gè zhàng péng.)
“Họ đang sử dụng vải bạt để làm một cái lều.”

Kết Luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã có cái nhìn sâu sắc hơn về từ 帆布 (fān bù), cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày. Hi vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Trung và áp dụng vào thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội học tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo