DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

寒氣 (hán qì) Là gì? Tìm hiểu cấu trúc và ví dụ sử dụng

Tổng quan về 寒氣 (hán qì)

寒氣 (hán qì) có nghĩa là “khí lạnh” trong tiếng Trung. Từ này được sử dụng để diễn tả cảm giác lạnh lẽo, không khí lạnh hoặc trạng thái cơ thể lạnh. Trong văn hóa và ngữ cảnh Đông Á, từ “寒氣” thường liên quan đến sức khỏe, khí hậu, và tâm trạng.

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 寒氣

Phân tích từng phần nghĩa

Từ “寒氣” được cấu tạo bởi hai ký tự:

  • 寒 (hán): nghĩa là “lạnh”.
  • 氣 (qì): nghĩa là “khí”, thường dùng để chỉ hơi thở, khí chất, hoặc hơi.

Khi kết hợp lại, “寒氣” mang ý nghĩa tổng hòa là “khí lạnh”, thể hiện nét đặc trưng ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và sức khỏe con người.

Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng từ “寒氣” trong câu, người nói có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả thời tiết cho đến trạng thái sức khỏe. Dưới đây là một số ví dụ:

Ví dụ sử dụng từ 寒氣 trong câu

Ví dụ 1: Mô tả thời tiết

今天天气很冷,外面有很多寒氣。

(Hôm nay thời tiết rất lạnh, bên ngoài có nhiều khí lạnh.)

Ví dụ 2: Về sức khỏe

她最近身体不好,常常觉得寒氣入侵。

(Gần đây cô ấy sức khỏe không tốt, thường cảm thấy khí lạnh xâm nhập.)

Ví dụ 3: Tâm trạng

这段时间我感到寒氣重,心情总是低落。

(Thời gian này tôi cảm thấy khí lạnh nặng nề, tâm trạng luôn trầm lắng.)

Kết luận

寒氣 (hán qì) không chỉ đơn thuần là một từ mô tả không khí lạnh, mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa, sức khỏe và trạng thái cảm xúc của con người. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo