1. Định Nghĩa Của 講授
講授 (jiǎng shòu) là một động từ trong tiếng Trung, thường được dịch sang tiếng Việt là “giảng dạy” hoặc “truyền đạt bài học”. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục, như trong các lớp học, buổi thuyết trình hoặc hội thảo.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 講授
2.1. Cấu Trúc Tổng Quát
講授 thường được theo sau bởi các từ chỉ đối tượng hoặc nội dung được giảng dạy. Ví dụ:
- 講授 + bài học
- 講授 + kiến thức
- 講授 + môn học
2.2. Ví dụ Cụ Thể
Để rõ ràng hơn, chúng ta có thể xem xét một vài ví dụ sau:
- 老師正在講授數學課 (Lǎoshī zhèngzài jiǎng shòu shùxué kè) – Giáo viên đang giảng dạy môn Toán.
- 他將會講授如何 sử dụng phần mềm mới (Tā jiāng huì jiǎng shòu rúhé shǐyòng fènrùn xīn) – Anh ấy sẽ giảng dạy cách sử dụng phần mềm mới.
3. Cách Sử Dụng 講授 Trong Thực Tế
3.1. Trong Giáo Dục
講授 thường được sử dụng trong môi trường học thuật và giáo dục. Các giáo viên, giảng viên và nhà tư vấn thường dùng từ này để chỉ hoạt động giảng dạy của mình.
3.2. Trong Hội Thảo và Buổi Thuyết Trình
Không chỉ giới hạn trong các lớp học, 講授 cũng được dùng khi mô tả các bài thuyết trình tại hội thảo hoặc các sự kiện chuyên đề khác.
3.3. Ví Dụ Khác Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Trong cuộc sống hàng ngày, 講授 có thể được sử dụng để mô tả việc chia sẻ thông tin, kinh nghiệm hoặc kiến thức với người khác. Ví dụ:
- 我經常講授給我的朋友們有關健康的知識 (Wǒ jīngcháng jiǎng shòu gěi wǒ de péngyǒumen yǒu guān jiànkāng de zhīshì) – Tôi thường giảng dạy cho bạn bè về kiến thức sức khỏe.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn