Định Nghĩa Từ 脈動
Trong tiếng Trung, 脈動 (mài dòng) mang ý nghĩa là “nhịp đập” hoặc “sự chuyển động của mạch”. Từ này thường được dùng để diễn tả sức sống, nhịp điệu trong cơ thể hoặc trong những hiện tượng tự nhiên. Chẳng hạn, nó có thể chỉ sự chuyển động của máu trong động mạch hoặc một hiện tượng có tính chất sống động, linh hoạt.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 脈動
Từ 脈動 (mài dòng) là một danh từ được tạo thành từ hai thành phần: 脈 (mạch) và 動 (động).
Thành Phần Cụ Thể
- 脈 (mài): có nghĩa là “mạch” hoặc “dòng chảy”.
- 動 (dòng): có nghĩa là “động” hoặc “di chuyển”.
Cấu trúc ngữ pháp của từ này khá đơn giản, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như trong y học, trong văn học, hay trong mô tả các hiện tượng tự nhiên.
Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 脈動
Ví Dụ Câu Cơ Bản
1. 血液在體內脈動,維持著生命。(Huyết dịch trong cơ thể nhịp đập, duy trì sự sống.)
2. 這首歌有一種特別的脈動,能讓我放鬆心情。(Bài hát này có một nhịp điệu đặc biệt, giúp tôi thư giãn tâm trạng.)
Ví Dụ Ngữ Cảnh Khác
Trong văn học: “每一天的生活就像脈動一般,有喜有悲。” (Cuộc sống mỗi ngày giống như nhịp đập, có vui có buồn.)
Trong khoa học: “植物的脈動使它們能夠吸收陽光。” (Sự nhịp đập của thực vật giúp chúng hấp thụ ánh sáng mặt trời.)
Kết Luận
Từ 脈動 (mài dòng) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn gói gọn trong đó những khái niệm sâu sắc về cuộc sống, sự chuyển động và sự sống. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp của từ này giúp người học tiếng Trung giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn