Giới Thiệu về 沒命 (méi mìng)
Từ “沒命” (méi mìng) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “không còn mạng sống” hoặc “chết”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống để chỉ sự nguy hiểm hoặc khổ sở tột độ. Cộng đồng mạng Việt cũng sử dụng từ này để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ trong những hoàn cảnh khó khăn và nặng nề.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 沒命
Phân Tích Cấu Trúc
Cấu trúc ngữ pháp của “沒命” có thể được phân thành hai phần:
- “沒” (méi): có nghĩa là “không có” hoặc “không tồn tại”.
- “命” (mìng): có nghĩa là “mạng sống” hoặc “sinh mạng”.
Từ này được sử dụng để chỉ việc không còn sự sống hay gặp phải tình cảnh hết sức khủng khiếp. Ví dụ, trong một câu, bạn có thể nói là “我沒命了” (Wǒ méi mìngle) có nghĩa là “Tôi không còn mạng sống” hoặc “Tôi sắp chết”.
Cách Sử Dụng Từ 沒命 Trong Câu
Ví Dụ Câu Còn Có Từ 沒命
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “沒命”:
- 例句 1: “他這次冒險真是沒命!” (Tā zhè cì màoxiǎn zhēn shì méi mìng!)
(Anh ta lần này mạo hiểm thật sự là không còn mạng sống!) - 例句 2: “工作壓力這麼大,我覺得我快沒命了。” (Gōngzuò yālì zhème dà, wǒ juédé wǒ kuài méi mìngle.)
(Áp lực công việc lớn như vậy, tôi cảm thấy như mình sắp chết.) - 例句 3: “你這樣走路,真是沒命的行為。” (Nǐ zhèyàng zǒulù, zhēn shì méi mìng de xíngwéi.)
(Cách bạn đi bộ như vậy thật sự là hành vi không còn mạng sống.)
Kết Luận
Từ 沒命 (méi mìng) không chỉ là một từ ngữ phổ biến trong tiếng Trung mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn