DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

密謀 (mì móu) Là gì? Giải Thích và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, “密謀” (mì móu) là một từ có ý nghĩa đặc biệt, được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như văn học, chính trị và xã hội. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “密謀” cả về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu.

1. 密謀 (mì móu) Là gì?

密謀 (mì móu) có nghĩa là âm thầm lên kế hoạch hoặc mưu đồ cho một hoạt động nhất định, thường mang tính chất bí mật và có thể gắn liền với những hành động không chính đáng. Từ này thường được dùng để chỉ những kế hoạch có chủ đích, không lộ liễu, và có thể liên quan đến những việc làm xấu, như mưu phản hay thao túng.

1.1 Nguồn gốc từ Hán Việt

Từ “密” (mì) có nghĩa là bí mật, trong khi “謀” (móu) chỉ hành động mưu đồ hay dự tính. Kết hợp lại, “密謀” phản ánh chính xác ý nghĩa của việc âm thầm lên kế hoạch mà không cho ai biết.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 密謀

Cấu trúc từ “密謀” rất đơn giản, bao gồm hai thành phần chính là “密” và “謀.” Trong tiếng Trung, các tính từ thường đứng trước danh từ, và trong trường hợp này cũng vậy.

2.1 Ngữ pháp

Trong câu, từ “密謀” có thể được sử dụng như một danh từ hoặc là một động từ. Ví dụ:

  • Danh từ: 他们的密謀被揭穿了。 (Tāmen de mì móu bèi jiē chuān le) – Kế hoạch âm thầm của họ đã bị lộ. nghĩa của mật mưu
  • Động từ: 他正在密謀一场阴谋。 (Tā zhèng zài mì móu yī chǎng yīn móu) – Anh ta đang âm thầm lên kế hoạch cho một âm mưu. nghĩa của mật mưu

3. Ví dụ ứng dụng từ: 密謀 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “密謀” trong câu:

  • 为了夺取权力,他们密謀了一整晚。 (Wèi le duó qǔ quán lì, tāmen mì móu le yī zhěng wǎn.) – Để chiếm đoạt quyền lực, họ đã âm thầm lên kế hoạch suốt một đêm.
  • 警方揭露了犯罪团伙的密謀。 (Jǐng fāng jiē lù le fàn zuì tuán huǒ de mì móu.) – Cảnh sát đã phanh phui kế hoạch mưu đồ của băng nhóm tội phạm.
  • 她担心他们的密謀会影响公司的发展。 (Tā dān xīn tāmen de mì móu huì yǐng xiǎng gōng sī de fā zhǎn.) – Cô ấy lo ngại rằng kế hoạch âm thầm của họ có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của công ty.

4. Kết luận

Tóm lại, “密謀” (mì móu) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang theo nhiều ý nghĩa phức tạp về sự mưu đồ và bí mật. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như ngữ nghĩa của từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo