DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

迷霧 (mí wù) Là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Giới thiệu về 迷霧 (mí wù)

迷霧 (mí wù) là một thuật ngữ trong tiếng Trung, mang nghĩa là “sương mù” hoặc “hơi mù”. Từ này được sử dụng để miêu tả trạng thái không khí bị che khuất bởi sương mù, khiến tầm nhìn bị hạn chế. Chúng ta thường gặp từ này trong các bối cảnh liên quan đến thời tiết, giao thông và cảm xúc.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 迷霧

1. Phân tích cấu trúc

迷霧 bao gồm hai phần:

  • (mí): có nghĩa là “làm cho mê muội” hoặc “bị lạc” (đừng nhầm với sự mê đắm).
  • (wù): có nghĩa là “sương mù”. mí wù

Khi kết hợp lại, 迷霧 mô tả trạng thái bị che khuất hoặc làm choáng bởi sương mù.

2. Ngữ pháp và cách sử dụng

Từ 迷霧 thường được sử dụng như một danh từ. Ví dụ:

  • 在百里外的地方,迷霧让我们几乎看不清楚路。 cấu trúc ngữ pháp
  • 行驶在迷霧中需要特别小心。

Ví dụ sử dụng từ 迷霧

1. Câu ví dụ đơn giản

今天早上的天气很差,外面有许多迷霧。

(Thời tiết sáng nay rất xấu, ngoài kia có nhiều sương mù.)

2. Câu ví dụ phức tạp hơn

在迷霧中行驶的司机必须减速行驶,以确保安全。

(Các tài xế di chuyển trong sương mù phải giảm tốc độ để đảm bảo an toàn.)

3. Ví dụ liên quan đến cảm xúc

面对难以解的决定,我的心中也充满了迷霧。

(Đối mặt với quyết định khó khăn, trong lòng tôi cũng đầy sương mù.)

Kết luận

迷霧 (mí wù) không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ liên quan đến thời tiết mà còn có thể mang lại nhiều ý nghĩa trong bối cảnh tâm lý và giao tiếp. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo