Bạn có bao giờ tự hỏi về ý nghĩa và cách sử dụng của từ 名下 (míng xià) trong tiếng Trung? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp, cũng như cách đặt câu ví dụ để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết của bạn trong việc học tiếng Trung.
1. 名下 (míng xià) Là gì?
名下 (míng xià) có nghĩa là “dưới tên” hoặc “trong danh nghĩa”. Từ này thường được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một cá nhân hoặc tổ chức đối với một tài sản, hợp đồng hoặc trách nhiệm nào đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 名下
Cấu trúc sử dụng 名下 (míng xià) thường đi kèm với vị ngữ hoặc danh từ. Cách đặt câu thường gặp là:
2.1. Cấu trúc cơ bản
名下 + Danh từ + Động từ/ Tính từ
Ví dụ: “他名下的公司正在发展。” (Công ty dưới tên anh ấy đang phát triển.)
2.2. Dùng trong văn phong trang trọng
Trong những trường hợp trang trọng, 名下 thường được sử dụng để chỉ ra trách nhiệm hay nghĩa vụ của ai đó một cách chính thức. Ví dụ: “根据契约,所有财产均在其名下。” (Theo hợp đồng, tất cả tài sản thuộc về danh nghĩa của anh ta.)
3. Ví dụ đặt câu với 名下
Dưới đây là một số câu ví dụ ứng dụng từ 名下 (míng xià) trong giao tiếp hàng ngày:
3.1. Ví dụ 1
“我的车在他名下。” (Chiếc xe của tôi dưới tên anh ấy.)
3.2. Ví dụ 2
“这个房子是他名下的。” (Căn nhà này thuộc về danh nghĩa của anh ấy.)
3.3. Ví dụ 3
“根据法律,所有财产须登记在名下。” (Theo luật, tất cả tài sản phải được đăng ký dưới tên.)
4. Tổng kết
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ 名下 (míng xià) trong tiếng Trung. Nếu bạn còn băn khoăn hay cần thêm thông tin, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn