DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

默然 (mò rán) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Hay

Từ khóa chính “默然” (mò rán) sẽ được phân tích một cách chi tiết trong bài viết này. Chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong câu. Bài viết sẽ hữu ích cho những ai đang học tiếng Trung và muốn mở rộng từ vựng của mình.

H2: Ý Nghĩa Của Từ 默然 (mò rán)

默然 (mò rán) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “im lặng” hay “không nói gì”. Từ này thường được dùng để diễn tả trạng thái của một người im lặng, không có phản ứng hay không biểu lộ cảm xúc. Trong nhiều trường hợp, nó còn hàm ý về một cảm giác trầm tư, suy nghĩ sâu sắc hoặc sự đồng ý mà không cần phải nói ra.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 默然

H3: Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp của từ 默然 (mò rán) rất đơn giản. Từ này thường được sử dụng như một trạng từ hoặc tính từ trong câu. Khi được sử dụng như trạng từ, nó có thể đứng trước hoặc sau động từ. Khi là tính từ, nó có thể đứng trước danh từ.

Ví dụ Câu Sử Dụng 默然

  • 他默然不语,似乎在思考什么。
    (Tā mò rán bù yǔ, shì hū zài sī kǎo shén me.) – Anh ấy im lặng, dường như đang suy nghĩ về điều gì đó.
  • 在那一瞬间,她默然接受了。
    (Zài nà yī shùn jiān, tā mò rán jiē shòu le.) – Trong khoảnh khắc đó, cô ấy đã im lặng chấp nhận.

Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 默然

Từ 默然 được sử dụng trong nhiều tình huống trong giao tiếp hàng ngày. Đặc biệt, nó thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc các bối cảnh khi nhân vật không có gì để nói hoặc đang trong trạng thái trầm lắng.

Các Ví Dụ Khác Về Từ 默然

  • 在会议上,他默然无语,显得很紧张。
    (Zài huì yì shàng, tā mò rán wú yǔ, xiǎn dé hěn jǐn zhāng.) – Trong cuộc họp, anh ấy im lặng không nói gì, có vẻ rất căng thẳng.
  • 面对这个结果,他只能默然接受。
    (Miàn duì zhè ge jié guǒ, tā zhǐ néng mò rán jiē shòu.) ví dụ tiếng Trung – Đối mặt với kết quả này, anh ấy chỉ có thể im lặng chấp nhận.

Kết Luận mò rán

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá từ 默然 (mò rán), tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ ứng dụng trong giao tiếp hằng ngày. Hi vọng rằng, kiến thức này sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Trung của mình và áp dụng một cách linh hoạt trong các tình huống thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo