Trong tiếng Trung, từ 黏土 (nián tǔ) được dịch ra là “đất sét” hoặc “đất nặn”. Đây là loại đất đặc trưng, có khả năng giữ nước tốt và thường được dùng trong nghệ thuật cũng như xây dựng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp của từ này, cũng như cách sử dụng nó trong câu.
Các Thành Phần Của Từ黏土 (nián tǔ)
Cấu Trúc Ngữ Pháp
Từ 黏土 (nián tǔ) được hình thành từ hai ký tự:
- 黏 (nián): có nghĩa là “dính” hoặc “dính chặt”.
- 土 (tǔ): có nghĩa là “đất” hoặc “đất đai”.
Khi kết hợp lại, 黏土 ám chỉ đến loại đất có tính chất dính, mềm, và có khả năng tạo hình tốt, thường được dùng trong sản xuất đồ gốm hoặc các sản phẩm nghệ thuật khác.
Ứng Dụng Của Từ黏土 trong Câu
Ví dụ 1: Sử Dụng Trong Nghệ Thuật
Trong nghệ thuật làm gốm, người nghệ sĩ thường lựa chọn 黏土 (nián tǔ) vì tính chất dẻo dai và khả năng giữ nước tốt, giúp họ dễ dàng tạo hình sản phẩm.
Ví dụ 2: Sử Dụng Trong Xây Dựng
Trong xây dựng, 黏土 (nián tǔ) được sử dụng để làm làm nền móng, đặc biệt là trong các khu vực có độ ẩm cao.
Ví dụ 3: Sử Dụng Trong Giáo Dục
Nhiều trường học đưa 黏土 (nián tǔ) vào chương trình giảng dạy mỹ thuật để giúp học sinh phát triển kỹ năng sáng tạo qua việc nặn và tạo hình.
Kết Luận
Thông qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá 黏土 (nián tǔ), từ ngữ có ý nghĩa quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và nhiều lĩnh vực khác nhau. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này và ứng dụng nó một cách hiệu quả.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn