Trong tiếng Trung, từ 偶發 (ǒu fā) mang một ý nghĩa đặc biệt. Hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này trong bài viết hôm nay.
1. Định Nghĩa của 偶發 (ǒu fā)
Từ 偶發 (ǒu fā) được dịch sang tiếng Việt là “xảy ra ngẫu nhiên” hoặc “phát sinh ngẫu nhiên”. Nó thường được sử dụng để miêu tả những sự kiện hoặc tình huống không dự đoán được.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 偶發
Cấu trúc của từ 偶發 (ǒu fā) khá đơn giản. Từ này bao gồm hai chữ:
- 偶 (ǒu): ngẫu nhiên
- 發 (fā): phát sinh, bùng phát
Hai chữ này kết hợp lại để chỉ sự phát sinh một cách ngẫu nhiên, không theo kế hoạch hay ý muốn.
2.1. Cách dùng
Từ 偶發 thường được dùng với những động từ hoặc danh từ khác để tạo thành các cụm từ diễn đạt các ý nghĩa cụ thể hơn, ví dụ như:
- 偶發事件 (ǒu fā shì jiàn): Sự kiện xảy ra ngẫu nhiên
- 偶發事故 (ǒu fā shì gù): Tai nạn xảy ra bất ngờ
3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ 偶發
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 偶發 (ǒu fā), cùng xem qua một số câu ví dụ dưới đây:
3.1. Ví dụ 1
今天的偶發事件讓大家都感到驚訝。 (Jīntiān de ǒu fā shì jiàn ràng dàjiā dōu gǎndào jīngyà.)
Vào hôm nay, sự kiện ngẫu nhiên này đã khiến mọi người đều cảm thấy ngạc nhiên.
3.2. Ví dụ 2
他們在偶發事故中受傷。 (Tāmen zài ǒu fā shì gù zhōng shòushāng.)
Họ bị thương trong một tai nạn xảy ra bất ngờ.
4. Kết Luận
Từ 偶發 (ǒu fā) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn là một khái niệm quan trọng trong cách diễn đạt thực tế cuộc sống. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn