DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

竊賊 (qiè zéi) Là gì? Tìm hiểu Cấu trúc ngữ pháp và Câu ví dụ

Giới thiệu về 竊賊 (qiè zéi)

Từ 竊賊 (qiè zéi) qiè zéi trong tiếng Trung được dịch là “kẻ cắp” hay “kẻ trộm”. Đây là một từ ngữ sử dụng phổ biến trong văn cảnh liên quan đến hành vi ăn cắp hoặc trộm cắp tài sản. Ngoài ra, từ này còn thể hiện một khía cạnh tiêu cực trong ứng xử xã hội, gợi ý về những hành động sai trái và tính bất hợp pháp.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 竊賊 (qiè zéi)

Cấu trúc từ vựng

Từ 竊賊 bao gồm hai ký tự Hán:

  • 竊 (qiè) cấu trúc ngữ pháp: Nghĩa là “trộm”, “lén lút”, diễn đạt sự hành động ăn cắp mà không ai hay biết.
  • 賊 (zéi): Nghĩa là “kẻ cướp”, “kẻ trộm”, thể hiện người thực hiện hành vi ăn cắp hoặc cướp bóc. tiếng Trung

Cách sử dụng

Khi kết hợp lại, 竊賊 được dùng để chỉ một cá nhân thực hiện hành vi trộm cắp.

Ví dụ áp dụng và câu sử dụng với 竊賊

Câu ví dụ

1. 他是一名 竊賊,常常在夜间作案。 (Tā shì yī míng 竊賊, chángcháng zài yèjiān zuò’àn.)

Dịch: “Anh ta là một kẻ cắp, thường thực hiện hành vi vào ban đêm.”

2. 警察抓到了那个 竊賊。 (Jǐngchá zhuā dào le nàgè 竊賊.)

Dịch: “Cảnh sát đã bắt được kẻ trộm đó.”

Kết luận

Từ 竊賊 (qiè zéi) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn chứa đựng những thông điệp văn hóa và xã hội quan trọng. Hiểu biết về ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo