1. 親事 (qīn shì) Là Gì?
親事 (qīn shì) có thể được dịch sang tiếng Việt là “sự kiện hôn nhân” hoặc đơn giản là “cuộc hôn nhân”. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh văn hóa và lễ nghi hôn nhân của người Trung Quốc. Trong truyền thống, hôn nhân không chỉ đơn thuần là sự liên kết giữa hai cá nhân mà còn có sự kết nối giữa hai gia đình.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 親事
Từ “親事” gồm có hai ký tự: “親” (qīn) và “事” (shì).
- 親 (qīn): Có nghĩa là “thân thiết” hoặc “gần gũi”.
- 事 (shì): Có nghĩa là “sự việc” hoặc “chuyện”.
Cấu trúc của từ này cho thấy rằng hôn nhân không chỉ là một sự kết nối giữa cá nhân mà còn là một sự kiện mang tính chất xã hội và gia đình.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 親事
3.1 Ví dụ trong câu tiếng Trung
我們的親事在下個月舉行。 (Wǒmen de qīn shì zài xià ge yuè jǔxíng.)
Dịch nghĩa: “Cuộc hôn nhân của chúng tôi sẽ diễn ra vào tháng tới.”
3.2 Ví dụ khác
他們的親事受到了全家人的祝福。 (Tāmen de qīn shì shòudào le quán jiārén de zhùfú.)
Dịch nghĩa: “Cuộc hôn nhân của họ đã nhận được lời chúc phúc từ tất cả mọi người trong gia đình.”
4. Tầm Quan Trọng của 親事 trong Văn Hóa Trung Quốc
Trong văn hóa Trung Quốc, 親事 không chỉ đơn thuần là một hợp đồng cá nhân mà còn là một sự kiện xã hội lớn, thể hiện sự hợp tác, liên kết và tôn trọng giữa hai gia đình. Nó thường được kỷ niệm với các lễ nghi trang trọng và các phong tục tập quán địa phương.
5. Kết Luận
親事 (qīn shì) không chỉ là một từ ngữ mà còn là biểu tượng của tình yêu, sự kết nối và những giá trị văn hóa trong xã hội Trung Quốc. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn