1. 蹂躪 Là gì?
Từ 蹂躪 (róu lìn) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “giày xéo”, “xâm phạm”, “gây tổn hại”. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh miêu tả hành động tàn bạo hoặc sự xâm lấn của một cái gì đó đối với cái khác, thường là trong những tình huống tiêu cực, đe dọa.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 蹂躪
2.1. Cấu trúc từ vựng
Từ 蹂躪 được hình thành từ hai thành phần chính:
- 蹂 (róu): Có nghĩa là “giày xéo” hoặc “đè bẹp”.
- 躪 (lìn): Nghĩa là “dẫm lên” hoặc “giẫm đạp”.
Khi kết hợp lại, 蹂躪 mang lại một hình ảnh mạnh mẽ về sự tàn phá, thường dùng trong văn viết và ngôn ngữ chính thức.
2.2. Ngữ pháp
Từ 蹂躪 là một động từ trong tiếng Trung, được sử dụng trong các cấu trúc câu mô tả hành động. Nó có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành câu phức.
3. Ví dụ đặt câu có từ 蹂躪
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 蹂躪 trong câu:
3.1. Ví dụ cơ bản
他们蹂躪了这片土地。 (Tāmen róu lìn le zhè piàn tǔdì.)
Dịch: “Họ đã giày xéo mảnh đất này.”
3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh lịch sử
在战争中,敌人蹂躪了无数无辜的生命。 (Zài zhànzhēng zhōng, dírén róu lìn le wú shù wúgū de shēngmìng.)
Dịch: “Trong chiến tranh, kẻ thù đã giày xéo vô số sinh mạng vô tội.”
3.3. Ví dụ mô tả cảm xúc
这次的失败使我感觉到被蹂躪。 (Zhè cì de shībài shǐ wǒ gǎnjué dào bèi róu lìn.)
Dịch: “Thất bại lần này khiến tôi cảm thấy bị giày xéo.”
4. Kết luận
Từ 蹂躪 không chỉ đơn thuần là một động từ trong tiếng Trung mà còn chứa đựng những cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc liên quan đến sự tàn bạo và tổn hại. Hiểu rõ về từ này cùng với cách sử dụng nó sẽ giúp bạn tăng cường vốn từ vựng cũng như khả năng giao tiếp trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn