1. Giới Thiệu Về Từ軟禁 (ruǎn jìn)
Từ “軟禁” trong tiếng Trung có nghĩa là “quản thúc tại gia” hay “giam lỏng” một ai đó. Thông thường, nó được dùng để chỉ việc hạn chế quyền tự do di chuyển của một người do những lý do ngắn hạn hoặc chính trị.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của từ 軟禁
Từ “軟禁” được tạo thành từ hai ký tự:
軟 (ruǎn) có nghĩa là “mềm mại” hay “nhẹ nhàng”, và
禁 (jìn) có nghĩa là “cấm” hay “ngăn chặn”. Khi kết hợp, nó gợi ý đến ý nghĩa của việc kiểm soát, nhưng không qua biện pháp bạo lực.
3. Đặt câu với từ 軟禁
3.1 Câu ví dụ 1
在一些国家,反对派领导人可能会遭到軟禁。
(Tại một số quốc gia, các nhà lãnh đạo đối lập có thể bị quản thúc tại gia.)
3.2 Câu ví dụ 2
他因为参与抗议活动而被軟禁。
(Anh ấy đã bị quản thúc vì tham gia vào hoạt động biểu tình.)
3.3 Câu ví dụ 3
軟禁的措施通常是为了防止进一步的暴力。
(Các biện pháp quản thúc thường được thực hiện để ngăn chặn bạo lực thêm nữa.)
4. Ứng Dụng Từ 軟禁 Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Trong bối cảnh pháp lý và xã hội, hiểu rõ về từ “軟禁” giúp chúng ta nhận biết các vấn đề liên quan đến quyền lợi của con người và sự kiểm soát của chính quyền đối với công dân.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn