DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “煞2 (shà)” – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. 煞2 (shà) Là Gì?

Trong tiếng Trung, “煞” (shà) thường được hiểu là “giết” hoặc “tàn nhẫn”. Ngoài ra, từ này cũng có thể gợi ý đến sự kết thúc hay một điều gì đó không may mắn. Tùy vào ngữ cảnh, danh từ này có thể mang nhiều lớp nghĩa khác nhau, từ trạng thái đến hành động.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “煞2”

Từ “煞” (shà) là một động từ trong tiếng Trung và thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp có thể khác nhau tùy theo cách sử dụng nhưng thường dễ nhận diện với các từ đi kèm

2.1. Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc câu cơ bản có thể được diễn đạt như sau:

  • 主语 + 煞 + 对象 (Chủ ngữ + shà + đối tượng): Ví dụ: “他煞了很多树。” (Tā shàle hěnduō shù) – “Anh ấy đã chặt nhiều cây.”

2.2. Sử dụng trong thành ngữ

Từ “煞” cũng được sử dụng nhiều trong các thành ngữ, ví dụ như “煞有介事” (shà yǒu jiè shì), nghĩa là “của cải rất đáng giá”, thể hiện sự quý trọng.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ “煞2”

3.1. Ví dụ trong đời sống hàng ngày

Dưới đây là một số câu ví dụ có từ “煞”:

  • “这个故事煞费苦心。” (Zhège gùshì shà fèi kǔxīn) – “Câu chuyện này tốn rất nhiều công sức.”
  • “风煞人心。” (Fēng shà rén xīn) – “Gió làm người ta lạnh lòng.”

3.2. Ví dụ trong văn chương

Ngoài ra, từ “煞” thường xuất hiện trong văn thơ:

“月明煞白” – “Ánh trăng sáng trắng.”

Câu này ví von ánh trăng phản ánh vẻ đẹp huyền ảo của đêm, sử dụng “煞” để nhấn mạnh vẻ đẹp đó.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ có煞2
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo