1. Giới Thiệu Chung Về Từ 使力
Từ 使力 (shǐ lì) trong tiếng Trung có nghĩa là “sử dụng sức lực” hoặc “gây ra lực”. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc sử dụng sức mạnh, nỗ lực hoặc ảnh hưởng để đạt được một điều gì đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 使力
2.1. Cấu Trúc Cơ Bản
Cấu trúc ngữ pháp của từ 使力 rất đơn giản. Từ 使 (shǐ) có nghĩa là “khiến”, “làm cho”, và 力 (lì) có nghĩa là “sức mạnh”, “lực”. Khi kết hợp lại, từ này mang một ý nghĩa chung là “khiến cho sử dụng sức mạnh”.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng 使力 trong câu, chúng ta có thể kết hợp với một số từ khác để tạo ra câu hoàn chỉnh. Ví dụ như:
- 使力去实现目标 (shǐ lì qù shíxiàn mùbiāo) – “Sử dụng sức lực để đạt được mục tiêu”.
- 他使力搬动那块石头 (tā shǐ lì bān dòng nà kuài shítou) – “Anh ta đã sử dụng sức mạnh để di chuyển viên đá đó”.
3. Ví Dụ Ứng Dụng Có Từ 使力
3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường thấy 使力 được sử dụng để diễn tả những tình huống cần nỗ lực và sức mạnh:
- 她使力认真学习 (tā shǐ lì rèn zhēn xuéxí) – “Cô ấy đã nỗ lực học tập chăm chỉ”.
- 我们需要使力完成这个项目 (wǒmen xūyào shǐ lì wánchéng zhège xiàngmù) – “Chúng ta cần nỗ lực để hoàn thành dự án này”.
3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Chuyên Ngành
Trong các lĩnh vực chuyên ngành, 使力 cũng thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sức lực trong công việc:
- 在体育比赛中选手们都使力争夺荣誉 (zài tǐyù bǐsài zhōng xuǎnshǒu men dōu shǐ lì zhēngduó róngyù) – “Trong các cuộc thi thể thao, các vận động viên đều nỗ lực để giành lấy vinh quang”.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn