DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

食糧 (shí liáng) Là Gì? Khám Phá Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Giới Thiệu Về 食糧 (shí liáng)

食糧 (shí liáng) trong tiếng Trung có nghĩa là “thực phẩm” hoặc “lương thực”, ám chỉ những sản phẩm được sử dụng cho chế độ ăn uống hàng ngày của con người. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến cung cấp, sản xuất và tiêu thụ thực phẩm cũng như các vấn đề liên quan đến an ninh lương thực.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 食糧

Phân Tích Cấu Trúc

食糧 được cấu tạo bởi hai thành phần:

  • 食 (shí) – có nghĩa là “ăn” hoặc “thực phẩm”.
  • 糧 (liáng) – có nghĩa là “lương thực” hoặc “nguyên liệu”.

Cách Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh

Từ 食糧 thường được dùng để chỉ những loại thực phẩm chủ yếu cho con người trong đời sống hàng ngày, bao gồm từ ngũ cốc đến thực phẩm chế biến sẵn.

Đặt Câu và Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 食糧 nghĩa 食糧

Câu Ví Dụ 1:

在超市里,我们可以买到各种食糧。

Phiên âm: Zài chāoshì lǐ, wǒmen kěyǐ mǎidào gè zhǒng shí liáng.

Dịch nghĩa: “Trong siêu thị, chúng tôi có thể mua được nhiều loại thực phẩm.”

Câu Ví Dụ 2: cấu trúc ngữ pháp 食糧

这家工厂专门生产食糧。

Phiên âm: Zhè jiā gōngchǎng zhuānmén shēngchǎn shí liáng.

Dịch nghĩa: “Nhà máy này chuyên sản xuất lương thực.”

Câu Ví Dụ 3:

确保每个人都有足够的食糧是很重要的。

Phiên âm: Quèbǎo měi gè rén dōu yǒu zúgòu de shí liáng shì hěn zhòngyào de.

Dịch nghĩa: “Đảm bảo mỗi người đều có đủ lương thực là rất quan trọng.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo