DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

施捨 (shī shě) Là gì? – Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Từ 施捨 (shī shě) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, mang ý nghĩa là “từ thiện” hay “bố thí”…. Để hiểu rõ hơn về từ này, hãy cùng chúng tôi đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.

Giới thiệu Từ 施捨

施捨 được phát âm là shī shě, trong đó:

  • 施 (shī): có nghĩa là “thực hiện”, “tiến hành”.
  • 捨 (shě): có nghĩa là “bỏ đi”, “từ bỏ”.

Khi kết hợp lại, 施捨 mang ý nghĩa là hành động cho đi, từ bỏ vật chất của mình để hỗ trợ người khác hoặc cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 施捨

Cấu trúc cơ bản

施捨 thường được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc chính bao gồm:

  • 主 ngữ + 施捨 + đối tượng: Ví dụ: 我施捨给穷人 (Wǒ shī shě gěi qióngrén) – Tôi bố thí cho người nghèo.

Các cách dùng khác

Bên cạnh cách sử dụng đơn giản, 施捨 còn có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau:

  • 施捨 (shī shě) + 在 + địa điểm: Ví dụ: 我们在街上施捨食物给流浪汉 (Wǒmen zài jiē shàng shī shě shíwù gěi liúlànghàn) – Chúng tôi đã bố thí thức ăn cho những người vô gia cư trên đường phố.
  • 施捨的 + danh từ: Ví dụ: 施捨的善心 (shī shě de shànxīn) – Tấm lòng từ thiện.

Ví Dụ Cụ Thể với Từ 施捨

Ví dụ trong câu

Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ 施捨:

  • 施捨是我们应有的美德。 (Shī shě shì wǒmen yīng yǒu de měidé.) – Bố thí là một đức tính mà chúng ta nên có.
  • 在这个节日,我决定施捨一些衣服给需要的人。 (Zài zhège jiérì, wǒ juédìng shī shě yīxiē yīfú gěi xūyào de rén.) – Trong dịp lễ này, tôi quyết định trao tặng một vài bộ quần áo cho những người cần giúp đỡ.

Lợi Ích Của Hành Động 施捨

施捨 không chỉ đơn thuần là hành động giúp đỡ người khác, mà còn mang lại nhiều lợi ích cho cả người cho và người nhận:

  • Củng cố tinh thần đồng đội và lòng nhân ái.
  • Kích thích sự phát triển tâm hồn cá nhân.
  • Tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp trong xã hội.

Kết Luận施捨

施捨 (shī shě) không chỉ là một từ vựng đơn thuần trong tiếng Trung, mà còn thể hiện ý nghĩa sâu sắc về lòng nhân đạo và sự chia sẻ. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức về cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng từ 施捨 trong ngôn ngữ hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo