DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của 嘆為觀止 (tàn wéi guān zhǐ) Trong Tiếng Trung

嘆為觀止 Là Gì?

Từ 嘆為觀止 (tàn wéi guān zhǐ) là một thành ngữ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa thể hiện sự kinh ngạc, thán phục trước điều gì đó đẹp đẽ, huy hoàng hoặc độc đáo. Câu nói này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc của con người khi gặp những cảnh vật, tác phẩm nghệ thuật xuất chúng, khiến họ không thể không cảm thán. tàn wéi guān zhǐ

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 嘆為觀止

Cấu trúc của từ 嘆為觀止 được chia thành ba phần như sau:

  • 嘆 (tàn): nghĩa là thở dài, thán phục.
  • 為 (wéi): nghĩa là vì, để.
  • 觀止 (guān zhǐ): nghĩa là ngắm nhìn, dừng lại để ngắm cái đẹp.

Từ này thể hiện một cách tinh tế cảm xúc của con người khi đứng trước cái đẹp, giống như việc họ phải ngừng lại để chiêm ngưỡng vẻ đẹp đó.

Ví Dụ Sử Dụng Từ 嘆為觀止

Ví Dụ Câu 1

Khi đứng trước bức tranh tuyệt đẹp trong bảo tàng, tôi chỉ có thể thốt lên rằng: “真是嘆為觀止!” (Thật sự là đẹp không thể tưởng tượng nổi!)

Ví Dụ Câu 2

Bức tượng điêu khắc này quả thật khiến tôi phải nói rằng: “這是嘆為觀止的藝術作品!” (Đây là một tác phẩm nghệ thuật làm tôi kinh ngạc!)

Ví Dụ Câu 3

Khi đến đỉnh núi, cảnh sắc trước mắt khiến mọi người phải thốt lên: “這裡的風景真是嘆為觀止!” (Cảnh đẹp ở đây thật khiến người ta phải kinh ngạc!)

Kết Luận

Từ 嘆為觀止 (tàn wéi guān zhǐ) không chỉ đơn thuần là một thành ngữ mà còn là một cách để diễn tả những cảm xúc sâu sắc của con người trước cái đẹp. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung và cảm nhận tốt hơn về văn hóa nơi đây.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM嘆為觀止

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo