DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

頭盔 (tóu kuī) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp – Ví Dụ Cụ Thể

在這篇文章中,我們將探討“頭盔 (tóu kuī)”的意義、語法結構,以及如何在句子中應用這個詞彙。頭盔是安全裝備中不可或缺的一部分,特別是在運動和建築等領域。

1. 頭盔 (tóu kuī) Là Gì?

頭盔 là từ chỉ một loại mũ bảo hiểm, được thiết kế để bảo vệ đầu khỏi va chạm và chấn thương. Chúng thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thể thao mạo hiểm, xây dựng, và các hoạt động ngoài trời khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 頭盔

頭盔 là một danh từ ghép trong tiếng Trung. Cấu trúc của từ này bao gồm hai phần:

  • 頭 (tóu): Nghĩa là “đầu”.
  • 盔 (kuī): Nghĩa là “mũ”.

Cấu trúc này cho thấy rằng 頭盔 là một mũ dùng để bảo vệ đầu.

2.1 Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng

Trong tiếng Trung, từ 頭盔 được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường liên quan đến việc bảo vệ an toàn. Được sử dụng phổ biến trong các câu: “他戴著一頂頭盔” (Tā dàizhe yī dǐng tóu kuī) nghĩa là “Anh ấy đang đội một chiếc mũ bảo hiểm”.

3. Ví Dụ Thực Tế với Từ 頭盔

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 頭盔:

3.1 Ví Dụ 1

在騎自行車時,一定要佩戴頭盔,以保護頭部安全。

(Khi đi xe đạp, nhất định phải đội mũ bảo hiểm để bảo vệ đầu.)

3.2 Ví Dụ 2

工人們在工地上必須戴上頭盔。

(Công nhân phải đội mũ bảo hiểm khi làm việc ở công trường.) ý nghĩa chữ Hán

3.3 Ví Dụ 3

當玩極限運動時,不要忘記佩戴頭盔。

(Khi tham gia các môn thể thao mạo hiểm, đừng quên đội mũ bảo hiểm.)

4. Kết Luận

頭盔 (tóu kuī) không chỉ là một từ nói về mũ bảo hiểm mà còn là biểu tượng của sự an toàn trong nhiều hoạt động. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp cho việc giao tiếp bằng tiếng Trung của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội頭盔

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo