脫節 (tuō jié) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “hỏng hóc”, “mất liên kết” hoặc “không liên quan”. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự không nhất quán trong một mối quan hệ nào đó, hoặc khi các phần không còn liên kết với nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ này, cách đặt câu và các ví dụ cụ thể để làm rõ nghĩa.
Cấu trúc Ngữ pháp của từ 脫節
脫節 là một từ ghép gồm hai phần tử: 脫 (tuō) và 節 (jié).
- 脫 (tuō): có nghĩa là “thoát ra”, “rời khỏi”.
- 節 (jié): có nghĩa là “kết nối”, “liên kết”.
Khi ghép lại, 脫節 mang ý nghĩa là “rời khỏi sự liên kết”, “mất đi sự kết nối”.
Cách sử dụng từ 脫節 trong câu
Khi sử dụng từ 脫節 trong ngữ cảnh thông thường, bạn có thể cấu trúc câu theo dạng sau:
- 主語 + 脫節 + 其他成分 (Chủ ngữ + 脫節 + Các thành phần khác)
Ví dụ 1:
我們的討論脫節了。
Phiên âm: Wǒmen de tǎolùn tuō jié le.
Dịch: Cuộc thảo luận của chúng ta đã bị mất liên kết.
Ví dụ 2:
這個計劃和行動脫節。
Phiên âm: Zhè ge jìhuà hé xíngdòng tuō jié.
Dịch: Kế hoạch này và hành động không liên quan đến nhau.
Ví dụ 3:
他的言論和事實脫節。
Phiên âm: Tā de yánlùn hé shìshí tuō jié.
Dịch: Lời nói của anh ta không tương xứng với sự thật.
Kết luận
脫節 (tuō jié) đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt sự không liên kết và hỏng hóc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và diễn đạt trong tiếng Trung. Hãy thường xuyên thực hành với các ví dụ để ghi nhớ và sử dụng từ này một cách linh hoạt.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn