DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá 倖免 (xìng miǎn): Ý Nghĩa, Ngữ Cảnh và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Các từ vựng trong tiếng Trung không chỉ mang ý nghĩa mà còn chứa đựng văn hóa và phong cách giao tiếp của người sử dụng. Một trong những từ thú vị mà chúng ta sẽ khám phá hôm nay là 倖免 (xìng miǎn). Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu.

1. 倖免 (xìng miǎn) Là Gì?

倖免 (xìng miǎn) có nghĩa là “thoát khỏi”, “được miễn”, hay “may mắn không bị” trong các tình huống không mong muốn. Từ này phản ánh khía cạnh may mắn khi không bị rơi vào nguy hiểm hoặc khó khăn.

Ví dụ: Một người có thể nói, “Tôi thật may mắn khi倖免 khỏi tai nạn giao thông.” (我在交通事故中倖免了。)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 倖免

2.1. Hình Thức Ngữ Pháp

Từ 倖免 được cấu thành từ hai ký tự: 倖 (xìng) và 免 (miǎn). Trong đó: nghĩa tiếng Trung

  • 倖 (xìng): mang nghĩa là may mắn, phúc lợi.
  • 免 (miǎn): có nghĩa là miễn trừ, tránh né.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh

Từ 倖免 thường được sử dụng trong các tình huống mà một người hoặc một vật thể không bị ảnh hưởng bởi các sự việc tiêu cực, do đó nó được kết hợp với một số từ khác để diễn đạt ý nghĩa cụ thể hơn.

Ví dụ: “他在这些麻烦中倖免了一次。” (Tā zài zhèxiē máfan zhōng xìng miǎn le yīcì) – “Anh ấy đã may mắn thoát khỏi lần rắc rối này.”.

3. Đặt Câu Với Từ 倖免

Dưới đây là một số ví dụ được sử dụng để minh họa cách sử dụng 倖免 trong câu:

3.1. Ví dụ 1

“经过一番努力,我们终于倖免了这个问题的影响。” (Jīngguò yī fān nǔlì, wǒmen zhōngyú xìng miǎn le zhège wèntí de yǐngxiǎng.) – “Sau một thời gian nỗ lực, chúng tôi đã thoát khỏi ảnh hưởng của vấn đề này.”

3.2. Ví dụ 2

“在这个危险的情况中,他很幸运地倖免了伤害。” (Zài zhège wēixiǎn de qíngkuàng zhōng, tā hěn xìngyùn de xìng miǎn le shānghài.) – “Trong tình huống nguy hiểm này, anh ấy thật may mắn khi không bị thương.”

4. Ứng Dụng 倖免 Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Khi giao tiếp với người bản xứ, việc biết cách sử dụng 倖免 sẽ giúp bạn diễn đạt một cách tự nhiên hơn. Bạn có thể kết hợp từ này vào các cuộc đối thoại về tình huống suôn sẻ mà bạn hoặc người khác đã trải qua.

Ví dụ, khi bạn nói về một kỳ nghỉ tốt đẹp, bạn có thể dùng 記住了 (jì zhù le) để ám chỉ về việc “nhớ đến” những khoảnh khắc may mắn mà bạn trải nghiệm, như việc “倖免 khỏi những rắc rối không đáng có”.

5. Kết Luận

Từ 倖免 (xìng miǎn) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc phản ánh văn hóa giao tiếp của người dùng. Việc hiểu và áp dụng từ này một cách linh hoạt sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung. Hãy luyện tập sử dụng 倖免 trong những ngữ cảnh thực tế để làm phong phú thêm vốn từ của bạn nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo