I. Khái Niệm Về 学分 (xué fēn)
學分 (xué fēn) có nghĩa là “tín chỉ” trong tiếng Trung. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong môi trường giáo dục, đặc biệt là các trường đại học và cao đẳng. Nó thể hiện số lượng tín chỉ sinh viên cần tích lũy để hoàn thành một khóa học hoặc chương trình học.
II. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 学分
1. Phân Tích Cấu Trúc
從字面上來看, 学分 được tạo thành từ hai phần:
- 學 (xué): nghĩa là “học” hay “học tập”.
- 分 (fēn): nghĩa là “phân”, “chia”, hoặc “tín chỉ”.
Cả hai từ ghép lại cho thấy rằng 学分 đề cập đến việc phân chia công sức học tập thành các tín chỉ cụ thể.
2. Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng
Trong câu, 学分 thường được sử dụng để chỉ số lượng tín chỉ mà một sinh viên có thể tích lũy. Nó có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các danh từ khác để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa hơn.
III. Ví Dụ Sử Dụng Từ 学分
1. Câu Ví Dụ Ngắn
Ví dụ: 我这个学期有四个学分。 (Wǒ zhège xuèqī yǒu sì gè xué fēn.) – “Tôi có bốn tín chỉ trong học kỳ này.”
2. Câu Ví Dụ Mở Rộng
在大学里,完成一个课程通常需要获得一定的学分。 (Zài dàxué lǐ, wánchéng yīgè kèchéng tōngcháng xūyào huòde yīdìng de xuéfēn.) – “Tại trường đại học, để hoàn thành một khóa học thường yêu cầu phải đạt một số tín chỉ nhất định.”
3. Sử Dụng 学分 Trong Các Ngữ Cảnh Khác
Trong nhiều trường hợp, 学分 cũng có thể sử dụng để so sánh giữa các chương trình học khác nhau, chẳng hạn như chương trình của các trường đại học trong và ngoài nước. Ví dụ: 这所大学的学分系统与其他学校有所不同。 (Zhè suǒ dàxué de xuéfēn xìtǒng yǔ qítā xuéxiào yǒu suǒ bùtóng.) – “Hệ thống tín chỉ của trường đại học này khác với các trường khác.”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn