DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

淫 (yín) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Từ Đồng Nghĩa và Phân Biệt Nghĩa

Từ “淫” (yín) trong tiếng Trung có nghĩa chính là “dâm đãng”, “khiêu dâm”. Trong nhiều ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ đến những hành vi hoặc tư tưởng không đứng đắn về tình dục. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa biểu trưng để chỉ sự cuồng ngao trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “淫”

Từ “淫” có thể được sử dụng làm động từ, danh từ hoặc tính từ tùy thuộc vào ngữ cảnh trong câu.

  • Động từ: Chỉ hành động liên quan đến sự khiêu dâm.
    Ví dụ: “他过于淫荡。” (Tā guòyú yín dàng.) – “Anh ta quá dâm đãng.”
  • Danh từ: tiếng Trung Để chỉ hành vi hoặc tình huống liên quan đến dâm đãng.
    Ví dụ: “淫是一种病态。” (Yín shì yī zhǒng bìngtài.) – “Dâm đãng là một loại bệnh lý.”
  • Tính từ: Mô tả tính chất của một hành động hay một suy nghĩ.
    Ví dụ: “他是个淫荡的人。” (Tā shì gè yín dàng de rén.) – “Anh ta là một người dâm đãng.”

3. Ví Dụ và Cách Dùng Từ “淫” Trong Câu

Dưới đây là một số câu ví dụ có chứa từ “淫” để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày:

  1. “她的小说内容淫秽,被禁播。” (Tā de xiǎoshuō nèiróng yínhuì, bèi jìnbō.) – “Nội dung tiểu thuyết của cô ấy rất dâm đãng, bị cấm phát sóng.”
  2. “社会上对淫乱行为的态度逐渐开放。” (Shèhuì shàng duì yín luàn xíngwéi de tàidù zhújiàn kāifàng.) – “Thái độ của xã hội đối với hành vi dâm đãng đang dần trở nên cởi mở.”
  3. “他的幽默常常带有一些淫荡的味道。” (Tā de yōumò chángcháng dàiyǒu yīxiē yínhàng de wèidào.) – “Hóm hỉnh của anh ta thường có mùi vị dâm đãng.” tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ câu

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo