1. Giới thiệu về 讚譽 (zàn yù)
Từ 讚譽 (zàn yù) trong tiếng Trung có nghĩa là “tán dương” hoặc “ca ngợi”. Đây là một cụm từ thường được sử dụng trong giao tiếp để thể hiện sự quý trọng đối với ai đó hoặc một hành động nào đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 讚譽
2.1. Định nghĩa và phân tích cấu trúc
Cấu trúc ngữ pháp của 讚譽 rất đơn giản, nó bao gồm hai phần:
- 讚 (zàn): Có nghĩa là tán thưởng, ca ngợi.
- 譽 (yù): Có nghĩa là danh tiếng, danh dự.
Khi kết hợp lại, 讚譽 biểu thị ý nghĩa là việc khen ngợi ai đó vì những thành tựu hoặc phẩm chất tốt đẹp.
2.2. Vị trí và cách sử dụng trong câu
讚譽 thường được sử dụng như một động từ trong câu. Có thể đứng ở vị trí đầu câu hoặc giữa câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
3. Ví dụ cụ thể với từ 讚譽
3.1. Ví dụ trong câu đơn giản
这位老师的教导得到了许多学生的赞誉。
(Zhè wèi lǎoshī de jiàodǎo dédàole xǔduō xuéshēng de zàn yù.)
Nghĩa: Sự chỉ dạy của giáo viên này nhận được nhiều lời khen ngợi từ các học sinh.
3.2. Ví dụ trong câu phức tạp
在毕业典礼上,校长对所有毕业生的努力表示赞誉,并鼓励他们 tiếp tục phấn đấu trong tương lai.
(Zài bìyè diǎnlǐ shàng, xiàozhǎng duì suǒyǒu bìyè shēng de nǔlì biǎoshì zàn yù, bìng gǔlì tāmen jìxù fèn dòu zài wèilái.)
Nghĩa: Trong buổi lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã tán dương nỗ lực của tất cả các sinh viên và khuyến khích họ tiếp tục phấn đấu trong tương lai.
4. Kết luận
Từ 讚譽 (zàn yù) không chỉ là một từ vựng đơn giản mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc thể hiện sự tôn trọng và quý mến đối với người khác. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn