1. Định Nghĩa Của 震懾
Từ 震懾 (zhèn zhé) trong tiếng Trung có nghĩa là “đe dọa” hoặc “khiến người khác sợ hãi”. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống hoặc hành động có thể tạo ra tâm lý lo lắng, sợ hãi trong người khác. Ví dụ, một lời đe dọa sẽ có tác dụng 震懾 đối với người nhận.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 震懾
2.1. Phân tích cấu trúc
Từ 震懾 được cấu thành từ hai ký tự: 震 (zhèn) và 懾 (zhé). Ký tự 震 mang nghĩa là “rung động”, “chấn động”, trong khi ký tự 懾 lại biểu thị việc “khiến sợ hãi” hoặc “đe dọa”. Sự kết hợp giữa hai ký tự này tạo thành một nghĩa tổng thể chỉ ra sự rung chuyển và tạo ra sự sợ hãi.
2.2. Ngữ pháp sử dụng
震懾 có thể được sử dụng như một động từ trong câu, thể hiện hành động khiến cho ai đó sợ hãi hay lo lắng. Để sử dụng từ này trong ngữ cảnh nói hoặc viết, cần phải chú ý đến vị trí của nó trong câu và các từ ngữ đi kèm có thể làm rõ hàm ý của câu.
3. Ví Dụ Thực Tế Với Từ 震懾
3.1. Ví dụ trong câu đơn
Ví dụ: “他的威胁震懾了所有人。” (Tā de wēixié zhènzhè le suǒyǒu rén.) – “Lời đe dọa của anh ta đã làm cho tất cả mọi người sợ hãi.”
3.2. Ví dụ trong câu phức
Ví dụ: “在那些动荡时期,政府的威慑力量震懾了敌对势力。” (Zài nàxiē dòngdàng shíqī, zhèngfǔ de wēishè lìliàng zhènzhè le dídài shìlì.) – “Trong những thời kỳ bất ổn đó, sức mạnh răn đe của chính phủ đã khiến các thế lực đối kháng phải run sợ.”
4. Kết Luận
Từ 震懾 không chỉ có ý nghĩa đơn thuần mà còn thể hiện một văn hóa đối thoại mạnh mẽ trong tiếng Trung. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn