1. 止痛藥 (zhǐ tòng yào) Là gì?
止痛藥 (zhǐ tòng yào) trong tiếng Trung có nghĩa là “thuốc giảm đau”. Đây là thuật ngữ thường gặp trong y học, được sử dụng để chỉ những loại thuốc có tác dụng làm giảm hoặc loại bỏ cơn đau.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 止痛藥
Cấu trúc của từ “止痛藥” có thể được phân tích như sau:
- 止 (zhǐ): có nghĩa là “dừng lại” hoặc “ngăn chặn”.
- 痛 (tòng): có nghĩa là “đau”.
- 藥 (yào): có nghĩa là “thuốc”.
Khi kết hợp lại, “止痛藥” mang ý nghĩa “thuốc ngăn chặn cơn đau”. Đây là một cách diễn đạt rất rõ ràng và dễ hiểu cho người nói tiếng Trung cũng như người học tiếng Trung.
3. Đặt câu và lấy ví dụ có từ: 止痛藥
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “止痛藥”:
Ví dụ 1
如果你感到头痛,可以服用止痛药。
(Rúguǒ nǐ gǎndào tóutòng, kěyǐ fúyòng zhǐtòngyào.)
– Nếu bạn cảm thấy đau đầu, bạn có thể dùng thuốc giảm đau.
Ví dụ 2
医生给我开了一些止痛药。
(Yīshēng gěi wǒ kāile yīxiē zhǐtòngyào.)
– Bác sĩ đã kê cho tôi một số thuốc giảm đau.
Ví dụ 3
止痛药不能持续服用太久。
(Zhǐtòngyào bùnéng chíxù fúyòng tài jiǔ.)
– Thuốc giảm đau không nên dùng liên tục quá lâu.
4. Kết luận
Thuốc giảm đau (止痛藥) là một phần quan trọng trong y học giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người gặp vấn đề về đau đớn. Hi vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ “止痛藥” cũng như cách sử dụng qua các ví dụ thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn