Trong tiếng Trung Quốc, từ 阻攔 (zǔ lán) mang nhiều ý nghĩa quan trọng. Để hiểu rõ hơn về thuật ngữ này, chúng ta sẽ đi vào tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cũng như đưa ra một số ví dụ cụ thể.
1. Khái Niệm 阻攔 (zǔ lán)
阻攔 (zǔ lán) là một động từ dùng để diễn đạt hành động cản trở, ngăn chặn hoặc không cho một hành động nào đó diễn ra. Từ này thường được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.
1.1 Ý Nghĩa Cụ Thể
Trong bối cảnh giao tiếp, 阻攔 có thể chỉ việc ngăn cản một ai đó thực hiện điều gì đó, hoặc ngăn chặn một sự việc xảy ra. Ví dụ như việc chặn một con đường hay ngăn một cuộc thảo luận.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 阻攔
Từ 阻攔 là một động từ và cấu trúc ngữ pháp rất đơn giản:
- Chủ ngữ + 阻攔 + Tân ngữ
2.1 Ví Dụ Về Cấu Trúc
Ví dụ: 他阻攔了他们的讨论。 (Tā zǔlánle tāmen de tǎolùn) – “Anh ấy đã cản trở cuộc thảo luận của họ.”
3. Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Có Từ 阻攔
Để minh hoạ cho cách sử dụng từ 阻攔, dưới đây là một số câu ví dụ:
3.1 Ví dụ 1
在运动会中,他阻攔了对手。 (Zài yùndònghuì zhōng, tā zǔlánle duìshǒu.) – “Trong cuộc thi thể thao, anh ấy đã ngăn cản đối thủ.”
3.2 Ví dụ 2
政策的改变并没有阻攔经济的发展。 (Zhèngcè de gǎibiàn bìng méiyǒu zǔlán jīngjì de fāzhǎn.) – “Sự thay đổi chính sách không cản trở sự phát triển của nền kinh tế.”
4. Kết Luận
阻攔 (zǔ lán) không chỉ là một từ vựng thông thường mà còn mang nhiều ý nghĩa trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Trung và ứng dụng vào thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn