1. Định Nghĩa Từ “罪孽”
“罪孽” (zuì niè) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “tội lỗi” hoặc “tội ác”. Nó thường được dùng để chỉ những hành động sai trái, bất chính mang lại hậu quả tiêu cực cho cá nhân hoặc xã hội. Đây là một cụm từ có nguồn gốc sâu xa trong văn hóa và tôn giáo, thường được dùng trong các bối cảnh tôn giáo và triết học để chỉ đến những hành động có tội nghiêm trọng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “罪孽”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “罪孽” rất đơn giản. Nó bao gồm hai thành phần:
- 罪 (zuì): có nghĩa là “tội”, ám chỉ đến hành động sai trái.
- 孽 (niè): có nghĩa là “quả báo”, tức là kết quả của việc làm sai trái.
Khi kết hợp lại, “罪孽” mang ý nghĩa tội lỗi không chỉ về hành động mà còn là hệ quả của nó. Câu ví dụ có thể là: “他因为他的罪孽受到惩罚” (Tā yīn wéi tā de zuì niè shòu dào chéngfá) – “Anh ấy bị trừng phạt vì tội lỗi của mình.”
3. Ví Dụ Về Câu Sử Dụng Từ “罪孽”
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “罪孽”:
- 他感到内心的罪孽。 (Tā gǎndào nèixīn de zuì niè.) – “Anh ấy cảm thấy tội lỗi trong lòng mình.”
- 每个人都应该忏悔自己的罪孽。 (Měi gèrén dōu yīnggāi chànhuǐ zìjǐ de zuì niè.) – “Mỗi người đều nên xám hối về tội lỗi của bản thân.”
- 罪孽无法逃避,终将受到惩罚。
(Zuì niè wúfǎ táobì, zhōng jiāng shòudào chéngfá.) – “Tội lỗi không thể trốn tránh, cuối cùng sẽ bị trừng phạt.”
4. Kết Luận
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ “罪孽” (zuì niè) trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng thông qua một số ví dụ. “罪孽” không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ mà còn phản ánh những giá trị văn hóa và ý niệm về tội lỗi trong văn hóa người Hoa.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn