DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

舅媽 (jiù mā) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Định Nghĩa Của 舅媽 (jiù mā)

Trong tiếng Trung, 舅媽 (jiù mā) được dịch là “dượng” hoặc “vợ của chú”. Từ này được sử dụng để chỉ người phụ nữ kết hôn với chú của bạn—tức là người có mối quan hệ họ hàng gần gũi. Cách gọi này rất phổ biến trong văn hóa Trung Quốc và thể hiện sự tôn trọng trong quan hệ gia đình.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 舅媽

Cấu trúc ngữ pháp của 舅媽 là một danh từ chỉ một mối quan hệ gia đình. Trong tiếng Trung, từ này bao gồm:

  • 舅 (jiù): Chú (anh trai của mẹ)
  • 媽 (mā): Mẹ hoặc phu nhân

Kết hợp lại, 舅媽 chỉ “mẹ của chú” hay “vợ của chú”. Đây là cách gọi thân mật trong gia đình.

3. Đặt Câu Với 舅媽

Dưới đây là một số ví dụ câu có sử dụng từ 舅媽 để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng:

Ví dụ 1

我和舅媽一起去购物。
(Wǒ hé jiù mā yīqǐ qù gòuwù.)
– Tôi và dượng cùng đi mua sắm.

Ví dụ 2

舅媽总是给我买好吃的。
(Jiù mā zǒng shì gěi wǒ mǎi hǎo chī de.)
– Dượng luôn mua đồ ăn ngon cho tôi.

Ví dụ 3

我喜欢舅媽做的菜。
(Wǒ xǐhuān jiù mā zuò de cài.)
– Tôi thích món ăn mà dượng nấu.

4. Thực Hành với 舅媽舅媽

Để thực hành từ 舅媽, bạn có thể tạo câu theo mối quan hệ của mình với dượng trong gia đình. Thử sử dụng từ này trong các câu kể về những kỷ niệm mà bạn có với dượng của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 tiếng Trung phồn thể
🔹Website: https://dailoan.vn/ jiù mā
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo