Trong tiếng Trung, từ 門市 (mén shì) được sử dụng phổ biến để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến “cửa hàng” hoặc “đại lý”. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta cần khám phá về cấu trúc ngữ pháp, cũng như cách sử dụng nó trong những câu giao tiếp hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 門市
Cấu trúc của 門市 được tạo thành từ hai ký tự Hán:
- 門 (mén)
: có nghĩa là “cửa”;
- 市 (shì): có nghĩa là “thị trường”, “thành phố” hoặc “cửa hàng”.
Khi kết hợp lại, 門市 (mén shì) có nghĩa là “cửa hàng” hoặc “đại lý”, nơi mà việc mua bán diễn ra giữa người mua và người bán.
Các Dạng Thức Sử Dụng
Từ 門市 có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để chỉ định rõ hơn về loại cửa hàng, như:
- 便利門市 (biàn lì mén shì): cửa hàng tiện lợi;
- 服裝門市 (fú zhuāng mén shì): cửa hàng thời trang.
Ví Dụ Câu Sử Dụng Từ 門市
Ví Dụ 1:
在這個城市,有很多便利門市供應日常用品。
(Zài zhè ge chéngshì, yǒu hěnduō biànlì mén shì gōngyìng rìcháng yòngpǐn.)
Dịch: Trong thành phố này, có nhiều cửa hàng tiện lợi cung cấp đồ dùng hàng ngày.
Ví Dụ 2:
我們下班後去附近的服裝門市看看。
(Wǒmen xiàbān hòu qù fùjìn de fúzhuāng mén shì kànkan.)
Dịch: Sau khi tan làm, chúng ta sẽ đến cửa hàng thời trang gần đây xem thử.
Kết Luận
Từ 門市 (mén shì) không chỉ là một từ đơn giản để diễn tả cửa hàng mà còn là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày liên quan đến mua sắm. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong cuộc sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn