DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

出境 (chū jìng) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, sự giao lưu văn hóa, kinh tế giữa các quốc gia diễn ra mạnh mẽ. Hơn bao giờ hết, nhu cầu hiểu biết về các ngôn ngữ và khái niệm liên quan là điều cần thiết. Một trong những từ khóa mà bạn chắc chắn sẽ gặp nhiều là 出境 (chū jìng). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này qua những ví dụ cụ thể.

1. 出境 (chū jìng) Có Ý Nghĩa Gì?

Từ 出境 trong tiếng Trung có nghĩa là “xuất cảnh”, tức là việc rời khỏi lãnh thổ của một quốc gia để đến một quốc gia khác. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến du lịch, di cư hoặc xuất khẩu hàng hóa.

1.1. Phân Tích Cấu Trúc Từ từ vựng tiếng Trung

Từ 出境 được cấu thành từ hai phần:

  • 出 (chū): có nghĩa là “ra”, “xuất hiện”.
  • 境 (jìng): có nghĩa là “biên giới”, “lãnh thổ”.

Khi kết hợp lại, 出境 biểu đạt hành động “ra khỏi biên giới” hoặc “xuất cảnh”. từ vựng tiếng Trung

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 出境

Từ 出境 thường được sử dụng như một danh từ trong các câu. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp thường gặp khi sử dụng từ này:

2.1. Cấu trúc câu cơ bản

S + 出境 + (Tân ngữ)

Ví dụ: Tôi sẽ xuất cảnh vào cuối tháng này.

我将在这个月底出境。
(Wǒ jiāng zài zhège yuèdǐ chū jìng.)

2.2. Sử dụng trong câu điều kiện

Nếu + S + 出境, thì + Hành động

Ví dụ: Nếu bạn xuất cảnh, hãy mang theo hộ chiếu.

如果你出境,请带上护照。
(Rúguǒ nǐ chū jìng, qǐng dài shàng hùzhào.)

3. Ví Dụ Minh Họa Có Từ 出境

3.1. Ví dụ trong tình huống thực tế

Trong một cuộc họp về bổ sung các quy định xuất cảnh, bạn có thể nghe thấy câu sau:

在计划出境前,您需要确认所有文件齐全。
(Zài jìhuà chū jìng qián, nín xūyào quèrèn suǒyǒu wénjiàn qíquán.)

Dịch: Trước khi lên kế hoạch xuất cảnh, bạn cần xác nhận mọi tài liệu đã đủ.

3.2. Ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày

Tham gia cuộc hội thảo về du lịch, câu hỏi dưới đây có thể được nêu ra:

您在出境时遇到过什么困难吗?
(Nín zài chū jìng shí yùdào guò shénme kùn nán ma?)

Dịch: Bạn đã gặp những khó khăn gì khi xuất cảnh?

4. Tổng Kết

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ 出境 (chū jìng). Từ “xuất cảnh” không chỉ là một thuật ngữ đơn giản; nó chứa đựng nhiều thông tin và tình huống thực tế trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích cùng với những ví dụ thực tế để dễ dàng áp dụng trong việc học tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo