Trong tiếng Trung, từ “俗氣” (sú qì) là một từ khá phổ biến và thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ “俗氣” và cung cấp các ví dụ để bạn có thể áp dụng trong giao tiếp. Hãy cùng khám phá!
1. “俗氣” (Sú Qì) Là Gì?
Từ “俗氣” (sú qì) có thể được hiểu là “tầm thường”, “thô thiển” hay “kém sang”. Nó mô tả một cái gì đó mà thiếu sự tinh tế, sang trọng hay độc đáo. Với ngữ nghĩa này, “俗氣” thường được dùng để chỉ những thứ có phần bình dân, không có giá trị nghệ thuật cao.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “俗氣”
Trong tiếng Trung, “俗氣” (sú qì) được cấu thành từ hai phần:
- 俗 (sú): có nghĩa là bình thường, tầm thường
- 氣 (qì): có nghĩa là khí chất, phong thái
Khi kết hợp lại, “俗氣” chỉ ra sự kém sang trọng hoặc thiếu giá trị mà theo cách nói thông thường, người sử dụng thường những từ này để chỉ trích hoặc thể hiện sự châm biếm.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ “俗氣”
3.1. Ví Dụ 1
在这家餐厅的菜式很俗气,缺乏创意。
(Tại nhà hàng này, món ăn rất tầm thường, thiếu sự sáng tạo.)
3.2. Ví Dụ 2
她的衣服看起来很俗气,没有特别的风格。
(Chiếc áo của cô ấy trông rất thô thiển, không có phong cách đặc biệt.)
3.3. Ví Dụ 3
这种装修风格显得有些俗气,应该选择更时尚的材料。
(Kiểu trang trí này có vẻ kém sang, nên chọn vật liệu thời trang hơn.)
4. Kết Luận
Từ “俗氣” (sú qì) là một từ thường được sử dụng để chỉ trích hoặc miêu tả sự tầm thường, bề ngoài không có giá trị nghệ thuật hay tinh tế. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và truyền đạt ý kiến của mình một cách chính xác.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn