DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

應有盡有 (yīng yǒu jìn yǒu) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

在今天的文章中,我们将彻底解释“應有盡有 (yīng yǒu jìn yǒu)”的意思、语法结构和实际应用示例。这一短语在日常对话和书面语中都极为常见,了解其内涵对于学习中文至关重要。

1. 應有盡有的含义

“應有盡有”是一个汉语成语,意为“一切都应有,应有的东西都完备齐全”。这个短语可以用于形容一个地方或环境设备齐全,物种丰富。

2. 語法結構分析

“應有盡有”由三个部分组成:

  • 應 (yīng): có nghĩa là “nên” hoặc “phải”.
  • 有 (yǒu): có nghĩa là “có”.
  • 盡 (jìn): có nghĩa là “hết” hoặc “tất cả”.
  • 有 (yǒu): được lặp lại để nhấn mạnh rằng mọi thứ đều được bao gồm.

Điều này cho thấy rằng trong một tình huống nào đó, mọi thứ cần thiết sẽ có mặt đầy đủ và hoàn hảo.

2.1. Cách Sử Dụng

“應有盡有” thường xuất hiện trong các câu mô tả về sự đầy đủ, đa dạng của một thứ gì đó. Khi đối chiếu với các cụm từ tương tự, “應有盡有” mang lại cảm giác phong phú hơn.

3. Ví dụ Ứng Dụng Thực Tế

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng “應有盡有” trong câu:

Ví dụ 1

在这个超市里,你想买的东西應有盡有,不论是新鲜的水果,还是进口的零食。

(Trong siêu thị này, mọi thứ bạn muốn mua đều có đầy đủ, từ trái cây tươi cho đến đồ ăn vặt nhập khẩu.)

Ví dụ 2

這家酒店的設施應有盡有,從游泳池到健身房應有盡有,應該可以滿足各種需求。

(Các tiện nghi của khách sạn này đều có đầy đủ, từ hồ bơi đến phòng gym, chắc chắn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu.)

4. Kết Luận

Hy vọng rằng qua bài viết này bạn đã có cái nhìn sâu sắc về cụm từ “應有盡有 (yīng yǒu jìn yǒu)”. Một câu chứa cụm này không chỉ thể hiện sự phong phú mà còn làm cho câu nói trở nên sinh động hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ cấu trúc ngữ pháp

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ cấu trúc ngữ pháp
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo