DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

暈倒 (yūn dǎo) Là gì? Ý nghĩa, cấu trúc và ví dụ sử dụng

Trong ngôn ngữ tiếng Trung, từ 暈倒 (yūn dǎo) ngữ pháp tiếng Trung được sử dụng phổ biến để miêu tả tình trạng ngất xỉu hoặc mất đi ý thức tạm thời. Từ này không chỉ đơn giản là một từ vựng mà còn mang theo nhiều sắc thái ngữ nghĩa và cũng thể hiện sự cần thiết để hiểu biết về sức khỏe và tình trạng vật lý của con người.

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 暈倒

Phân tích cấu trúc từ vựng tiếng Trung

Từ 暈倒 (yūn dǎo) được hình thành từ hai phần: 暈 (yūn), có nghĩa là “hoa mắt”, và 倒 (dǎo), nghĩa là “ngã” hay “đổ”. Sự kết hợp của hai phần này tạo nên một nghĩa chỉ trạng thái ngã bất tỉnh.

Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng từ 暈倒 (yūn dǎo), câu thường có cấu trúc như sau:

  • 主语 + 暈倒 + 相关信息

Ví dụ: 他在课堂上暈倒了。 (Tā zài kètáng shàng yūn dǎo le.) – “Anh ấy đã ngất xỉu trong lớp học.”

Ví dụ sử dụng từ: 暈倒

Ví dụ 1

在高温天气下,他突然暈倒了。
(Zài gāo wēn tiān qì xià, tā tú rán yūn dǎo le.)
“Trong thời tiết nóng bức, anh ấy đã ngất xỉu đột ngột.”

Ví dụ 2

她因为疲倦而暈倒。
(Tā yīnwèi pí juàn ér yūn dǎo.)
“Cô ấy đã ngất xỉu vì quá mệt mỏi.”

Ví dụ 3

如果感到头晕,请立即就医,以免暈倒。
(Rúguǒ gǎndào tóu yūn, qǐng lìjí jiù yī, yǐmiǎn yūn dǎo.)
“Nếu cảm thấy chóng mặt, hãy ngay lập tức đến bác sĩ để tránh bị ngất.”

Kết luận

Từ  yūn dǎo暈倒 (yūn dǎo) không chỉ là một từ ngữ để chỉ trạng thái ngất xỉu, mà còn là một phần quan trọng trong việc miêu tả tình trạng sức khỏe trong các tình huống khác nhau. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và diễn đạt cảm xúc hoặc sự kiện liên quan đến sức khỏe một cách hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo