DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

內建 (nèi jiàn) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Cùng Ví Dụ Sử Dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ 內建 (nèi jiàn), đồng thời đưa ra những ví dụ minh họa để bạn có thể hiểu rõ hơn về việc sử dụng từ này trong tiếng Trung.

Xác Định Ý Nghĩa Của Từ 內建

Từ 內建 (nèi jiàn) có thể được dịch ra tiếng Việt là “xây dựng nội bộ” hoặc “cài đặt sẵn”. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, 內建 đề cập đến các chức năng hoặc tính năng đã được tích hợp sẵn trong một sản phẩm, phần mềm hoặc hệ thống mà không cần phải cài đặt thêm.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 內建內建

Trong tiếng Trung, từ 內建 được cấu thành từ hai phần: 內 (nèi) nghĩa là “bên trong” và 建 (jiàn) nghĩa là “xây dựng”. Do đó, 內建 có thể hiểu là “xây dựng bên trong”, thể hiện rõ ràng cái nghĩa của nó. Về mặt ngữ pháp, từ này thường được dùng như một tính từ hoặc danh từ trong câu.

Cách Sử Dụng Từ 內建 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 內建 trong câu: ví dụ từ 內建

  1. Ví dụ 1: 這款手機有很多 內建 功能,非常方便使用。

    (Zhè kuǎn shǒujī yǒu hěnduō nèi jiàn gōngnéng, fēicháng fāngbiàn shǐyòng.)

    (Chiếc điện thoại này có nhiều tính năng 內建, rất tiện lợi khi sử dụng.)
  2. Ví dụ 2: 內建 的應用程式可以幫助你更好地管理時間。

    (Nèi jiàn de yìngyòng chéngshì kěyǐ bāngzhù nǐ gēng hǎo de guǎnlǐ shíjiān.)

    (Ứng dụng 內建 có thể giúp bạn quản lý thời gian tốt hơn.)
  3. Ví dụ 3: 我喜歡這款電腦,因為它有許多 內建 的安全措施。

    (Wǒ xǐhuān zhè kuǎn diànnǎo, yīnwèi tā yǒu xǔduō nèi jiàn de ānquán cuòshī.)

    (Tôi thích chiếc máy tính này vì nó có nhiều biện pháp an toàn 內建.)

Tầm Quan Trọng Của Tính Năng 內建

Tính năng 內建 rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là công nghệ. Việc tích hợp những tính năng này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian cài đặt mà còn đảm bảo rằng người dùng có được trải nghiệm tối ưu ngay từ đầu.

Chẳng hạn, những phần mềm có tính năng 內建 thường có tính ổn định cao hơn và giảm thiểu rủi ro về bảo mật, vì các tính năng đã được kiểm tra và chứng nhận an toàn trước khi phát hành.

Kết Luận

Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hơn về từ 內建 (nèi jiàn) và cách sử dụng nó trong tiếng Trung. Hy vọng rằng những ví dụ và thông tin đã cung cấp sẽ giúp bạn áp dụng từ này một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo