DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “氣呼呼” (qì hū hū)

1. 氣呼呼 (qì hū hū) Là Gì?

Từ “氣呼呼” (qì hū hū) trong tiếng Trung có nghĩa là “rất tức giận”, “cáu kỉnh” hoặc “nổi giận”, thể hiện cảm xúc nóng nảy và không bình tĩnh. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một người đang có cảm xúc tiêu cực một cách mạnh mẽ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “氣呼呼”

2.1 Phân Tích Từng Phần

Trong tiếng Trung, từ “氣” (qì) có nghĩa là “khí”, “hơi thở” hoặc “cảm xúc”, còn “呼呼” (hū hū) là âm thanh gợi lên sự tức giận, như tiếng thở gấp. Kết hợp lại, “氣呼呼” miêu tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là sự bực bội.

2.2 Cách Sử Dụng Trong Câu

Hình thức câu của “氣呼呼” thường đứng ở vị trí cuối câu, sau một động từ hoặc một tính từ để mô tả tình trạng của chủ ngữ.

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ “氣呼呼”

3.1 Ví Dụ Trong Mối Quan Hệ Hàng Ngày

Ví dụ: “她刚才说的话让我氣呼呼。” (Tā gāngcái shuō de huà ràng wǒ qì hū hū.) – “Những gì cô ấy vừa nói khiến tôi rất tức giận.”

3.2 Ví Dụ Trong Tình Huống Căng Thẳng

Ví dụ: “他因为迟到而氣呼呼。” (Tā yīnwèi chídào ér qì hū hū.) – “Anh ấy rất tức giận vì đến muộn.”

3.3 Ghi Chú Thêm

Cụm từ “氣呼呼” thường sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè hoặc gia đình để biểu đạt cảm xúc một cách chân thật và gần gũi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội qì hū hū qì hū hū
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo