DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

纏鬥 (chán dòu) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 纏鬥 (chán dòu) Là Gì?

纏鬥 (chán dòu) là một từ trong tiếng Trung, mang nghĩa “tranh chấp”, “xung đột” hay “cuộc chiến kéo dài”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả những xung đột kéo dài giữa các bên. Cấu trúc của từ bao gồm hai phần: 纏 (chán) có nghĩa là “quấn”, “dây”, thường chỉ sự gắn bó hoặc quanh quẩn, và 鬥 (dòu) có nghĩa là “đánh nhau”, “chiến đấu”. Khi ghép lại, chúng tạo thành một khái niệm chung thể hiện sự đấu tranh quyết liệt hoặc tốn thời gian.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 纏鬥

2.1. Phân Tích Ngữ Pháp

Từ 纏鬥 (chán dòu) không chỉ đơn thuần là một danh từ, mà còn có thể được sử dụng trong cấu trúc câu để diễn tả hành động. Cấu trúc ngữ pháp của từ này thường đi kèm với một số từ chỉ thời gian và sự kiện. Ví dụ: 我们在这个问题上有很多的纏鬥 (Wǒmen zài zhège wèntí shàng yǒu hěn duō de chán dòu) có nghĩa là “Chúng tôi có nhiều tranh chấp về vấn đề này.” Trong câu này, 纏鬥 thể hiện sự kiện cụ thể mà các bên đang tranh luận. ngữ pháp tiếng Trung

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

纏鬥 có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau để chỉ sự tranh chấp. Ví dụ:

  • 这场比赛的結果让双方经过了很多法庭的纏鬥。(Zhè chǎng bǐsài de jiéguǒ ràng shuāngfāng jīngguòle hěn duō fǎtíng de chán dòu.) – Kết quả của trận đấu này đã khiến cả hai bên trải qua nhiều cuộc tranh chấp tại tòa án.
  • 在这次项目的纏鬥中,我们学到了很多经验。(Zài zhè cì xiàngmù de chán dòu zhōng, wǒmen xuédào le hěn duō jīngyàn.) – Trong cuộc tranh chấp dự án này, chúng tôi đã học được rất nhiều kinh nghiệm.

3. Ví Dụ Cụ Thể Có Từ: 纏鬥

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 纏鬥, hãy xem một số ví dụ cụ thể:

3.1. Ví dụ 1

经过几个月的纏鬥,他们终于达成了协议。(Jīngguò jǐ gè yuè de chán dòu, tāmen zhōngyú dáchéngle xiéyì.) – Sau nhiều tháng tranh chấp, họ cuối cùng đã đạt được thỏa thuận. ngữ pháp tiếng Trung

3.2. Ví dụ 2

这场法律的纏鬥非常复杂。(Zhè chǎng fǎlǜ de chán dòu fēicháng fùzá.) – Cuộc tranh chấp pháp lý này rất phức tạp. chán dòu

4. Tổng Kết

纏鬥 (chán dòu) không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ, mà còn thể hiện nhiều sắc thái trong mối quan hệ giữa các bên. Việc hiểu rõ về từ này giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về ngữ cảnh tranh chấp trong tiếng Trung và cách mà nó ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo