DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

聰穎 (cōng yǐng) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

Giới Thiệu Về Từ 聰穎 (cōng yǐng)

Từ 聰穎 (cōng yǐng) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘thông minh’ hoặc ‘sáng dạ’. Hai phần của từ này bao gồm ‘聰’ (cōng) mang nghĩa là ‘thính’, ‘nghe’ và ‘穎’ (yǐng) mang nghĩa là ‘nhọn’, ‘sáng’. Khi kết hợp lại, từ này thể hiện ý nghĩa về sự sắc bén, thông minh trong khả năng lĩnh hội và tiếp thu kiến thức.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 聰穎

Phân Tích Cấu Trúc Từ

Từ 聰穎 được cấu tạo từ hai ký tự Hán Việt. Cấu trúc ngữ pháp rất quan trọng trong việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ. Chúng ta có thể chia thành hai phần:

  • 聰 (cōng): Có nghĩa là nghe, thính giác, chỉ trí tuệ và khả năng tiếp thu thông tin.
  • 穎 (yǐng): Mang nghĩa là nhọn, sắc, chỉ sự nhanh nhạy và minh mẫn trong việc tư duy hay phân tích thông tin.

Ngữ Pháp Sử Dụng

Từ 聰穎 thường được dùng như một tính từ để mô tả tính chất của con người, đặc biệt là trong lĩnh vực học tập và nghiên cứu.

Ví Dụ Sử Dụng Từ 聰穎

Ví Dụ Trong Câu

Dưới đây là một vài ví dụ sử dụng từ 聰穎 trong câu tiếng Trung:

  • Câu: 他非常聰穎,總是能快速學會新知識。
  • Dịch: Anh ấy rất thông minh, luôn có thể nhanh chóng học được kiến thức mới.
  • Câu: 聰穎的學生總是受到老師的喜愛。 ví dụ 聰穎
  • Dịch: Những học sinh thông minh luôn được thầy cô yêu quý.

Kết Luận

Từ 聰穎 (cōng yǐng) không chỉ mang ý nghĩa về sự thông minh mà còn thể hiện sự nhạy bén trong tư duy và khả năng học hỏi. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung có thêm một công cụ hiệu quả trong giao tiếp cũng như trong việc học tập.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  聰穎0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo