DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

地雷 (dì léi) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Tổng Quan Về 地雷 (dì léi)

地雷 (dì léi) là một từ tiếng Trung, dịch nghĩa ra tiếng Việt là “mìn đất” hoặc “bãi mìn”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh quân sự để chỉ các thiết bị nổ được chôn dưới mặt đất, nhằm mục đích tấn công kẻ thù hoặc phòng thủ. Trong thời gian gần đây, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh đa dạng hơn, ví dụ như trong văn hóa đại chúng hay game.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 地雷 (dì léi)

1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ “地雷” được cấu thành từ hai phần:

  • 地 (dì): có nghĩa là “đất” hay “mặt đất”.
  • 雷 (léi): từ vựng tiếng Trung có nghĩa là “sét” hay “tiếng nổ”.

Khi kết hợp lại, “地雷” có nghĩa là “mìn đất”, tức là các thiết bị nổ nằm dưới mặt đất.

2. Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Từ “地雷” thường được sử dụng như một danh từ. Trong câu, có thể được sử dụng như là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Ví dụ:

  • 指定区域有很多地雷。 (Zhǐdìng qūyù yǒu hěn duō dìléi.) – Khu vực chỉ định có rất nhiều mìn đất.

Ví Dụ Thực Tế Với Từ 地雷 ngữ pháp tiếng Trung

1. Ví dụ Câu

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ “地雷”: ngữ pháp tiếng Trung

  • 战士们在战斗中发现了地雷。 (Zhànshìmen zài zhàndòu zhōng fāxiànle dìléi.) – Các chiến sĩ phát hiện ra mìn đất trong trận chiến.
  • 请小心,前面有地雷。 (Qǐng xiǎoxīn, qiánmiàn yǒu dìléi.) – Xin hãy cẩn thận, phía trước có mìn đất.
  • 他在游玩游戏时遇到一个地雷陷阱。 (Tā zài yóuwán yóuxì shí yù dào yīgè dìléi xiànjǐng.) – Anh ấy gặp phải một bẫy mìn trong khi chơi game.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo