Trong tiếng Trung, từ “非議” (fēi yì) mang trong mình nhiều ý nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về từ này từ cách phát âm, nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến cách sử dụng trong câu.
Nghĩa của từ “非議” (fēi yì)
Từ “非議” (fēi yì) được cấu thành từ hai ký tự: “非” và “議”.
- 非 (fēi): có nghĩa là “không” hoặc “phi”.
- 議 (yì): có nghĩa là “thảo luận” hoặc “ý kiến”.
Khi ghép lại, “非議” (fēi yì) có nghĩa là “phê phán”, “chỉ trích”, “bình luận tiêu cực”. Nó thường được sử dụng trong những bối cảnh liên quan đến tranh luận hoặc ý kiến trái chiều.
Cấu trúc ngữ pháp của từ “非議”
Cấu trúc cơ bản
Từ “非議” (fēi yì) có thể được sử dụng như một danh từ trong câu. Cấu trúc cơ bản là: Chủ ngữ + 非議 + Động từ.
Cách kết hợp với các từ khác
Bạn có thể kết hợp “非議” với các từ khác để diễn đạt ý nghĩa rõ ràng hơn. Ví dụ:
- 受到非議 (shòudào fēi yì): nghĩa là “bị chỉ trích”.
- 引起非議 (yǐnqǐ fēi yì): nghĩa là “gây ra tranh cãi”.
Ví dụ sử dụng từ “非議”
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “非議” (fēi yì) để bạn có thể tham khảo:
Ví dụ 1
在社交媒体上,许多评论引起了非议。
(Trên mạng xã hội, nhiều bình luận đã gây ra chỉ trích.)
Ví dụ 2
他的决定受到许多人的非议。
(Quyết định của anh ta đã bị nhiều người chỉ trích.)
Ví dụ 3
这个政策引起了不少非议。
(Chính sách này đã gây ra không ít tranh cãi.)
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ được nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “非議” (fēi yì) trong tiếng Trung. Việc hiểu đúng và sử dụng linh hoạt từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các trường hợp liên quan đến ý kiến hoặc tranh luận.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn