Trong ngôn ngữ tiếng Trung, từ “羔羊” (gāo yáng) mang một ý nghĩa đặc biệt và có vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá sâu hơn về từ này!
1. 羔羊 Là Gì?
羔羊 (gāo yáng) có nghĩa là “cừu non”. Đây là một từ chỉ về loại động vật, thường được nuôi để lấy thịt hoặc lông. Trong văn hóa Trung Quốc, cừu còn gắn liền với nhiều ý nghĩa biểu tượng, như sự hiền hòa, sự ngây thơ và sự hòa bình.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 羔羊
Trong tiếng Trung, từ 羔羊 (gāo yáng) được cấu tạo bằng hai ký tự:
- 羔 (gāo): nghĩa là “cừu non”.
- 羊 (yáng): nghĩa là “cừu” nói chung.
Cấu trúc này cho thấy rằng 羔羊 không chỉ là một từ đơn lẻ mà còn phản ánh sự phát triển từ ngữ nghĩa, từ loại động vật chung đến loại động vật cụ thể hơn.
2.1. Ngữ Pháp và Cách Dùng
Trong tiếng Trung, việc sử dụng 羔羊 thường được kết hợp với các động từ và tính từ khác. Ví dụ, bạn có thể diễn đạt ý “ăn thịt cừu non” bằng cách dùng các cấu trúc như “吃羔羊肉” (chī gāo yáng ròu).
3. Ví Dụ Câu Có Từ 羔羊
Ví Dụ 1
我们今晚吃羔羊肉。
Phiên âm: Wǒmen jīnwǎn chī gāo yáng ròu.
Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ ăn thịt cừu non tối nay.
Ví Dụ 2
羔羊在草地上吃草。
Phiên âm: Gāo yáng zài cǎodì shàng chī cǎo.
Dịch nghĩa: Cừu non đang ăn cỏ trên đồng cỏ.
4. Kết Luận
羔羊 (gāo yáng) không chỉ đơn thuần là một từ chỉ về động vật mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng từ này trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn