DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

格調 (gé diào) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ sử dụng

1. Khái niệm về 格調 (gé diào)

Trong tiếng Trung, 格調 (gé diào) có nghĩa là “phong cách” hoặc “cảm hứng nghệ thuật”. Từ này thường được dùng để chỉ những đặc điểm tinh tế trong nghệ thuật, văn chương hoặc âm nhạc.
 ví dụ 格調

格調 không chỉ đề cập đến hình thức bên ngoài mà còn đến nội dung, biểu đạt cảm xúc và tâm hồn của tác phẩm nghệ thuật. Một tác phẩm có 格調 cao thường mang một giá trị nghệ thuật và sâu sắc.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 格調 (gé diào)

格調 (gé diào) là danh từ trong tiếng Trung và có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ phức tạp hơn.

2.1. Danh từ đơn giản ví dụ 格調

Ví dụ:
这个艺术作品的格調很高。 (Zhège yìshù zuòpǐn de gé diào hěn gāo)
“Phong cách của tác phẩm nghệ thuật này rất cao.”

2.2. Kết hợp với các trạng từ, tính từ

格調 có thể kết hợp với các từ khác để mô tả một cách cụ thể hơn.

Ví dụ:
这首歌的格調十分特别。 (Zhè shǒu gē de gé diào shífēn tèbié)
“Phong cách của bài hát này rất đặc biệt.”

3. Một số ví dụ cụ thể có từ 格調

3.1. Ví dụ trong văn học

他的小说格調优雅。 (Tā de xiǎoshuō gé diào yōuyǎ)
“Tiểu thuyết của anh ấy có phong cách thanh thoát.”

3.2. Ví dụ trong âm nhạc

这首古典音乐的格調使人放松。 (Zhè shǒu gǔdiǎn yīnyuè de gé diào shǐ rén fàngsōng)
“Phong cách của bản nhạc cổ điển này giúp người nghe thư giãn.”

3.3. Ví dụ trong nghệ thuật

这个画作的格調很现代。 (Zhège huàzuò de gé diào hěn xiàndài)
“Phong cách của bức tranh này rất hiện đại.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo